Đọc nhanh: 意料之中 (ý liệu chi trung). Ý nghĩa là: như mong đợi, không có gì ngạc nhiên.
Ý nghĩa của 意料之中 khi là Từ điển
✪ như mong đợi
as expected
✪ không có gì ngạc nhiên
to come as no surprise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意料之中
- 心中 常怀 戚意
- Trong lòng thường có nỗi buồn.
- 恶意中伤
- cố ý hãm hại
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 中华 之 最
- đứng đầu Trung Quốc.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 心中 顿生 惊 怔 意
- Trong lòng đột nhiên sinh ra cảm giác kinh hãi.
- 你 会 做 中式 料理 吗 ?
- Bạn có biết nấu món Trung không?
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 宁是 中国 古都 之一
- Nam Kinh là một trong những cố đô của Trung Quốc.
- 顺天 之意 何若 ?
- Thuận theo ý trời thì làm thế nào?
- 置身于 群众 之中
- đặt mình trong quần chúng.
- 他 沉溺于 游戏 之中
- Anh ấy chìm đắm trong trò chơi.
- 我 不 愿意 牵扯 到 这场 学制 改革 的 争论 之中
- Tôi không muốn liên quan đến cuộc tranh luận về cải cách hệ thống giáo dục này.
- 心中 颇 有 不忿 之意
- trong lòng có nhiều bất bình
- 结果 在 意料之中
- Kết quả nằm trong dự đoán.
- 这是 意料中 的 事 , 我们 并 不 感到 惊诧
- chuyện này nằm trong dự liệu, nên chúng tôi không cảm thấy ngạc nhiên.
- 这种 意料之外 的 的 事会令 他 打破常规
- Điều bất ngờ có thể khiến anh ta phá vỡ giao thức.
- 他 的 成功 在 意料之中
- Thành công của anh ấy đã được dự liệu.
- 比赛结果 在 意想 之中
- kết quả trận đấu nằm trong dự đoán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 意料之中
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 意料之中 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
之›
意›
料›