心感 là gì?: 心感 (tâm cảm). Ý nghĩa là: tâm cảnh. Ví dụ : - 同桌不小心感冒了,今天上课的时候接连不断地打喷嚏。 Bạn cùng bàn không may bị cảm lạnh, trong giờ học hôm nay cứ hắt hơi liên tục .. - 你多穿点儿衣服,小心感冒。 Cậu mặc nhiều quần áo chút, cẩn thận kẻo ốm.. - 衷心感佩 chân thành cảm phục
Ý nghĩa của 心感 khi là Danh từ
✪ tâm cảnh
- 同桌 不 小心 感冒 了 , 今天 上课 的 时候 接连不断 地 打喷嚏
- Bạn cùng bàn không may bị cảm lạnh, trong giờ học hôm nay cứ hắt hơi liên tục .
- 你 多 穿 点儿 衣服 , 小心 感冒
- Cậu mặc nhiều quần áo chút, cẩn thận kẻo ốm.
- 衷心 感佩
- chân thành cảm phục
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心感
- ` 啊 ' 、 ` 小心 ' 、 ` 哎哟 ' 都 是 感叹 词语
- "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.
- 饥饿感 使 我 无法 专心 工作
- Cảm giác đói bụng làm tôi không thể tập trung làm việc.
- 他 感到 心酸
- Anh ấy cảm thấy chua xót.
- 我 用心 感受 喜悦
- Tôi dùng trái tim cảm nhận vui sướng.
- 光明 让 人们 感到 安心
- Ánh sáng khiến mọi người cảm thấy yên tâm.
- 有 你 在 身边 , 我 感觉 很 安心
- Có em bên cạnh, anh cảm thấy rất yên tâm.
- 她 的 神宇 让 人 感到 很 安心
- Dáng vẻ của cô ấy khiến người ta cảm thấy rất an tâm.
- 他 的 仁心 感动 了 所有人
- Lòng nhân ái của anh ấy đã cảm động mọi người.
- 他 心里 聊感 一丝 欣慰
- Trong lòng anh ấy có chút vui mừng.
- 渡船 摇摇晃晃 他 感到 恶心
- Chiếc thuyền chao lắc, anh ta cảm thấy buồn nôn.
- 他们 感到 十分 灰心
- Bọn họ thấy rất nản chí.
- 分数 让 她 感到 灰心
- Điểm số khiến cô ấy thấy nản chí.
- 他 心中 无著 , 感到 十分 迷茫
- Anh ấy trong tim không có chỗ nương tựa, cảm thấy rất mơ hồ.
- 感愧 交织 在 心头
- Cảm giác hổ thẹn đan xen trong lòng.
- 失败 令 他 感到 灰心
- Thất bại khiến anh ấy thấy nản chí.
- 他 表示 衷心 的 感谢
- Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc.
- 结果 让 她 感到 遂心
- Kết quả khiến cô ấy cảm thấy hài lòng.
- 当 你 帮助 别人 时 , 不但 会 让 别人 感到 被 关心 , 你 自己 也 会 更 快乐
- Lúc bạn giúp đỡ người khác, không những khiến người ta cảm thấy được quan tâm mà bản thân chính mình cũng thấy vui vẻ.
- 我 衷心感谢 你 的 帮助
- Tôi chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của anh.
- 我 非常 感恩 你 的 关心
- Tôi rất biết ơn sự quan tâm của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心感
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心感 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
感›