• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
  • Pinyin: Pēn , Pèn
  • Âm hán việt: Phôn Phún
  • Nét bút:丨フ一一丨一丨丨丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口贲
  • Thương hiệt:RJTO (口十廿人)
  • Bảng mã:U+55B7
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 喷

  • Cách viết khác

    𠴮

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 喷 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phôn, Phún). Bộ Khẩu (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. phun, vọt. Từ ghép với : Thịt xào thơm phức. Xem [pen]., Phun lửa, Phun thuốc trừ sâu, Nước ở trong ống vọt ra, Phụt hơi Chi tiết hơn...

Phún

Từ điển phổ thông

  • 1. phun, vọt
  • 2. phì ra, xì ra

Từ điển Trần Văn Chánh

* 噴香phún hương [pènxiang] Thơm phức

- Thịt xào thơm phức. Xem [pen].

* Phun, phụt, vọt

- Phun lửa

- Phun thuốc trừ sâu

- Nước ở trong ống vọt ra

- Phụt hơi

- Ngậm máu phun người. Xem [pèn].