Đọc nhanh: 心电感应 (tâm điện cảm ứng). Ý nghĩa là: thần giao cách cảm.
Ý nghĩa của 心电感应 khi là Thành ngữ
✪ thần giao cách cảm
telepathy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心电感应
- ` 啊 ' 、 ` 小心 ' 、 ` 哎哟 ' 都 是 感叹 词语
- "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.
- 饥饿感 使 我 无法 专心 工作
- Cảm giác đói bụng làm tôi không thể tập trung làm việc.
- 他 感到 心酸
- Anh ấy cảm thấy chua xót.
- 这部 电影 很 心酸
- Bộ phim này rất đau lòng.
- 我 用心 感受 喜悦
- Tôi dùng trái tim cảm nhận vui sướng.
- 光明 让 人们 感到 安心
- Ánh sáng khiến mọi người cảm thấy yên tâm.
- 有 你 在 身边 , 我 感觉 很 安心
- Có em bên cạnh, anh cảm thấy rất yên tâm.
- 她 的 神宇 让 人 感到 很 安心
- Dáng vẻ của cô ấy khiến người ta cảm thấy rất an tâm.
- 电器 使用 时要 小心
- Hãy cẩn thận khi sử dụng các thiết bị điện.
- 他 的 仁心 感动 了 所有人
- Lòng nhân ái của anh ấy đã cảm động mọi người.
- 他 心里 聊感 一丝 欣慰
- Trong lòng anh ấy có chút vui mừng.
- 我们 应该 将心比心
- Chúng ta nên đặt mình vào hoàn cảnh của người khác.
- 等待 电话 时 , 他 心里 七上八下
- Khi chờ điện thoại, anh ấy lo lắng không yên.
- 原本 就 不敢 应允 的 孬子 只好 关 死心 门
- Kẻ hèn nhát ngay từ đầu đã không dám đồng ý phải đóng cửa lại.
- 电教 中心
- trung tâm dạy học bằng thiết bị nghe nhìn.
- 渡船 摇摇晃晃 他 感到 恶心
- Chiếc thuyền chao lắc, anh ta cảm thấy buồn nôn.
- 他们 感到 十分 灰心
- Bọn họ thấy rất nản chí.
- 分数 让 她 感到 灰心
- Điểm số khiến cô ấy thấy nản chí.
- 他 心中 无著 , 感到 十分 迷茫
- Anh ấy trong tim không có chỗ nương tựa, cảm thấy rất mơ hồ.
- 这是 心灵感应 术 的 催眠 状态 的 真实 标记
- Đây là dấu hiệu có thật của trạng thái thần giao cách cảm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心电感应
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心电感应 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm应›
⺗›
心›
感›
电›