Đọc nhanh: 得奖 (đắc tưởng). Ý nghĩa là: đoạt giải; giật giải; ăn giải. Ví dụ : - 英国把获得奖牌的希望寄托在奥维特的身上. Anh quốc đặt hy vọng vào Auvet để giành được huy chương.. - 她争取获得奖学金. Cô ấy đang cố gắng để nhận được học bổng.. - 她因未能获得奖金而深感不满。 Cô ấy rất không hài lòng vì không thể nhận được tiền thưởng.
Ý nghĩa của 得奖 khi là Động từ
✪ đoạt giải; giật giải; ăn giải
获得奖赏
- 英国 把 获得 奖牌 的 希望 寄托 在 奥 维特 的 身上
- Anh quốc đặt hy vọng vào Auvet để giành được huy chương.
- 她 争取 获得 奖学金
- Cô ấy đang cố gắng để nhận được học bổng.
- 她 因 未能 获得 奖金 而 深感 不满
- Cô ấy rất không hài lòng vì không thể nhận được tiền thưởng.
- 她 获得 奖学金 後 受到 极大 的 鼓舞
- Sau khi nhận được học bổng, cô ấy cảm thấy rất động viên.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 得奖
- 他 获得 了 荣誉 奖章
- Anh ấy đã nhận được huy chương danh dự.
- 英国 把 获得 奖牌 的 希望 寄托 在 奥 维特 的 身上
- Anh quốc đặt hy vọng vào Auvet để giành được huy chương.
- 获得 百花奖 提名 的 影片 有 三部
- phim đề cử giải bách hoa có ba bộ.
- 经过 几次 失败 , 他 终于 夺得 首奖 , 真是 好事多磨 啊
- Sau nhiều lần thất bại, cuối cùng anh cũng đã giành được giải nhất, đúng là việc tốt hay gặp trắc trở mà.
- 我画 得 很 一般 , 怎么 能 得奖 ?
- Tôi vẽ bình thường lắm, sao mà đạt giải được?
- 她 一 早就 打扮 得 风风光光 的 准备 参加 这场 颁奖
- Cô nàng từ sớm đã trang điểm lộng lẫy, sẵn sàng tham gia trao giải.
- 他 不得 奖学金
- Anh ấy không nhận được học bổng.
- 得到 一张 奖状
- được bằng khen
- 他 得到 了 奖金
- Anh ấy đã nhận được tiền thưởng.
- 他 获得 了 奖状
- Anh ấy đã nhận được bằng khen.
- 他 获得 两枚 奖牌
- Anh ấy đạt được 2 tấm huy chương.
- 我 获得 了 奖学金
- Tôi đã nhận được học bổng.
- 他 获得 很多 奖牌
- Anh ấy đạt được rất nhiều huy chương.
- 值得 嘉奖 的 值得 奖励 或 称赞 的 ; 具有 价值 的
- Có giá trị đáng khen ngợi, đáng được thưởng hoặc khen ngợi; có giá trị.
- 他 的 绩效 值得 奖励
- Hiệu suất của anh ấy đáng được thưởng.
- 你 得到 年终奖 了 吗 ?
- Cậu nhận tiền thưởng Tết chưa?
- 他 得到 了 一笔 奖金
- Anh ấy nhận được một khoản tiền thưởng.
- 这次 比赛 他 得奖 了
- Lần thi này anh ấy đã đoạt giải.
- 获胜者 得到 了 奖品
- Người chiến thắng nhận được giải thưởng.
- 他告 获得 了 奖学金
- Anh ấy thông báo đã nhận được học bổng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 得奖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 得奖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奖›
得›