Đọc nhanh: 奖得主 (tưởng đắc chủ). Ý nghĩa là: người chiến thắng giải thưởng, người nhận giải thưởng. Ví dụ : - 但未来的诺奖得主肯定能搞明白的 Nhưng chắc chắn một người đoạt giải Nobel trong tương lai có thể hiểu được điều đó.
Ý nghĩa của 奖得主 khi là Danh từ
✪ người chiến thắng giải thưởng
prize winner
- 但 未来 的 诺 奖得主 肯定 能 搞 明白 的
- Nhưng chắc chắn một người đoạt giải Nobel trong tương lai có thể hiểu được điều đó.
✪ người nhận giải thưởng
recipient of an award
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奖得主
- 他 获得 了 荣誉 奖章
- Anh ấy đã nhận được huy chương danh dự.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 那 发言者 讲话 结结巴巴 的 有时 得 由 主席 提示
- Người phát biểu đó nói lắp bắp, đôi khi cần được Chủ tịch nhắc nhở.
- 奥运会 金牌得主
- đoạt huy chương vàng thế vận hội Olympic.
- 英国 把 获得 奖牌 的 希望 寄托 在 奥 维特 的 身上
- Anh quốc đặt hy vọng vào Auvet để giành được huy chương.
- 主队 以 悬殊 比分 垂手 赢得 ( 这场 比赛 的 ) 胜利
- Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.
- 获得 百花奖 提名 的 影片 有 三部
- phim đề cử giải bách hoa có ba bộ.
- 经过 几次 失败 , 他 终于 夺得 首奖 , 真是 好事多磨 啊
- Sau nhiều lần thất bại, cuối cùng anh cũng đã giành được giải nhất, đúng là việc tốt hay gặp trắc trở mà.
- 他 觉得 主任 怠慢 了 自己
- Anh ấy thấy chủ lạnh nhạt với mình.
- 我画 得 很 一般 , 怎么 能 得奖 ?
- Tôi vẽ bình thường lắm, sao mà đạt giải được?
- 她 一 早就 打扮 得 风风光光 的 准备 参加 这场 颁奖
- Cô nàng từ sớm đã trang điểm lộng lẫy, sẵn sàng tham gia trao giải.
- 他 不得 奖学金
- Anh ấy không nhận được học bổng.
- 他 得到 了 奖金
- Anh ấy đã nhận được tiền thưởng.
- 他 获得 了 奖状
- Anh ấy đã nhận được bằng khen.
- 他 获得 两枚 奖牌
- Anh ấy đạt được 2 tấm huy chương.
- 我 获得 了 奖学金
- Tôi đã nhận được học bổng.
- 他 获得 很多 奖牌
- Anh ấy đạt được rất nhiều huy chương.
- 值得 嘉奖 的 值得 奖励 或 称赞 的 ; 具有 价值 的
- Có giá trị đáng khen ngợi, đáng được thưởng hoặc khen ngợi; có giá trị.
- 他 的 绩效 值得 奖励
- Hiệu suất của anh ấy đáng được thưởng.
- 但 未来 的 诺 奖得主 肯定 能 搞 明白 的
- Nhưng chắc chắn một người đoạt giải Nobel trong tương lai có thể hiểu được điều đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奖得主
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奖得主 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
奖›
得›