Đọc nhanh: 待遇 (đãi ngộ). Ý nghĩa là: đãi ngộ (quyền lợi, địa vị xã hội), đãi ngộ (vật chất). Ví dụ : - 我们的待遇很公平。 Đãi ngộ của chúng tôi rất công bằng.. - 他对自己待遇不满意。 Anh ấy không hài lòng với đãi ngộ của mình.. - 她的待遇包括奖金和福利。 Đãi ngộ của cô ấy bao gồm tiền thưởng và phúc lợi.
Ý nghĩa của 待遇 khi là Danh từ
✪ đãi ngộ (quyền lợi, địa vị xã hội)
指权利、社会地位等
- 我们 的 待遇 很 公平
- Đãi ngộ của chúng tôi rất công bằng.
- 他 对 自己 待遇 不 满意
- Anh ấy không hài lòng với đãi ngộ của mình.
✪ đãi ngộ (vật chất)
公司或者单位给人们的工资或者其他物质上的东西
- 她 的 待遇 包括 奖金 和 福利
- Đãi ngộ của cô ấy bao gồm tiền thưởng và phúc lợi.
- 公司 改善 了 员工 的 待遇
- Công ty đã cải thiện đãi ngộ của nhân viên.
- 他 的 待遇 很 高
- Đãi ngộ của anh ấy rất cao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 待遇
✪ 待遇(+Phó từ)+ Hình dung từ(好/ 高/ 低/ 不错)
sự đãi ngộ như thế nào
- 他 的 待遇 很 好
- Đãi ngộ của anh ấy rất tốt.
- 她 的 待遇 不错
- Đãi ngộ của cô ấy cũng không tệ.
✪ Động từ(提高/降低)+待遇
(tăng/giảm) + đãi ngộ
- 经理 决定 提高 待遇 水平
- Giám đốc quyết định nâng cao mức đãi ngộ.
- 他 提出 提高 工资待遇 的 建议
- Anh ấy đề xuất tăng đãi ngộ lương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待遇
- 待遇 菲薄
- đối đãi lạnh nhạt.
- 他 抱怨 关于 待遇 的 问题
- Anh ấy phàn nàn về vấn đề đãi ngộ.
- 享受 不错 的 待遇
- Tận hưởng đãi ngộ tốt.
- 待遇 很殊
- Đãi ngộ rất đặc biệt.
- 待遇 低微
- đối xử tệ bạc
- 互惠待遇
- đối đãi có lợi cho nhau.
- 他 的 待遇 很 高
- Đãi ngộ của anh ấy rất cao.
- 他 的 待遇 很 好
- Đãi ngộ của anh ấy rất tốt.
- 她 的 待遇 不错
- Đãi ngộ của cô ấy cũng không tệ.
- 工人 们 抗议 不公 待遇
- Công nhân phản đối đối xử bất công.
- 他 对 自己 待遇 不 满意
- Anh ấy không hài lòng với đãi ngộ của mình.
- 不 公平 的 待遇 叫 她 受罪
- Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.
- 薪资 待遇 分 多种 等 衰
- Trả lương và phúc lợi được chia thành nhiều cấp.
- 一样 的 客人 , 不能 两样 待遇
- cùng một hạng khách, không thể đối xử khác nhau được.
- 她 的 待遇 包括 奖金 和 福利
- Đãi ngộ của cô ấy bao gồm tiền thưởng và phúc lợi.
- 工伤 认定 是 职工 享受 工伤保险 待遇 的 前提 条例
- Xác định thương tật liên quan đến công việc là điều kiện tiên quyết để người lao động được hưởng quyền lợi bảo hiểm thương tật liên quan đến công việc
- 他 提出 提高 工资待遇 的 建议
- Anh ấy đề xuất tăng đãi ngộ lương.
- 我们 平等待遇 每个 人
- Chúng tôi đối xử bình đẳng với mọi người.
- 平等 的 待遇 非常 重要
- Đối xử bình đẳng là rất quan trọng.
- 平等 的 待遇 是 基本 要求
- Đãi ngộ bình đẳng là yêu cầu cơ bản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 待遇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 待遇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm待›
遇›