Đọc nhanh: 优惠待遇 (ưu huệ đãi ngộ). Ý nghĩa là: được ưu đãi (của một nước đối với nước khác trong buôn bán quốc tế, như mở rộng hạn ngạch nhập khẩu, giảm hoặc miễn thuế quan...). Ví dụ : - 中国的投资政策为外国投资者提供了优惠待遇。 Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
Ý nghĩa của 优惠待遇 khi là Danh từ
✪ được ưu đãi (của một nước đối với nước khác trong buôn bán quốc tế, như mở rộng hạn ngạch nhập khẩu, giảm hoặc miễn thuế quan...)
在国际商务关系中,一国对另一国给予比对其他国更优厚的待遇,如放宽进口限额、减免关 税等
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优惠待遇
- 待遇 菲薄
- đối đãi lạnh nhạt.
- 待遇 很殊
- Đãi ngộ rất đặc biệt.
- 互惠待遇
- đối đãi có lợi cho nhau.
- 他 的 待遇 很 高
- Đãi ngộ của anh ấy rất cao.
- 他 的 待遇 很 好
- Đãi ngộ của anh ấy rất tốt.
- 她 的 待遇 不错
- Đãi ngộ của cô ấy cũng không tệ.
- 受到 特别 的 优待
- nhận được đối đãi đặc biệt.
- 工人 们 抗议 不公 待遇
- Công nhân phản đối đối xử bất công.
- 他 对 自己 待遇 不 满意
- Anh ấy không hài lòng với đãi ngộ của mình.
- 不 公平 的 待遇 叫 她 受罪
- Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.
- 格外 优遇
- đặc biệt ưu đãi; rất là ưu đãi
- 薪资 待遇 分 多种 等 衰
- Trả lương và phúc lợi được chia thành nhiều cấp.
- 一样 的 客人 , 不能 两样 待遇
- cùng một hạng khách, không thể đối xử khác nhau được.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 他 在 公司 享受 到 优厚 的 待遇
- Anh ấy nhận đãi ngộ tốt ở công ty.
- 她 享受 优厚 的 待遇
- Cô ấy được hưởng đãi ngộ tốt.
- 他 获得 了 优厚 的 待遇
- Anh ấy nhận được đãi ngộ tốt.
- 公司 的 福利待遇 非常 优厚
- Phúc lợi của công ty rất tốt.
- 公司 为 员工 提供 了 优惠待遇
- Công ty cung cấp đãi ngộ ưu đãi cho nhân viên.
- 其他 地方 更 优厚 的 薪金 待遇 诱使 他 离开 了 公司
- Lợi ích về mức lương hấp dẫn hơn ở nơi khác đã thuyết phục anh ấy rời bỏ công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 优惠待遇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 优惠待遇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm优›
待›
惠›
遇›