Đọc nhanh: 工资 (công tư). Ý nghĩa là: tiền lương; lương; lương bổng. Ví dụ : - 他的工资很高。 Lương của anh ấy rất cao.. - 这份工作工资不高。 Công việc này lương không cao.. - 你的工资是多少? Lương của bạn là bao nhiêu?
Ý nghĩa của 工资 khi là Danh từ
✪ tiền lương; lương; lương bổng
作为劳动报酬按期付给劳动者的货币或实物
- 他 的 工资 很 高
- Lương của anh ấy rất cao.
- 这份 工作 工资 不高
- Công việc này lương không cao.
- 你 的 工资 是 多少 ?
- Lương của bạn là bao nhiêu?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 工资
✪ Động từ (发/ 涨/ 扣...) + 工资
phát/ tăng/ trừ...lương
- 明天 就 发工资 了
- Ngày mai là phát lương rồi.
- 老板 经常 扣 我 的 工资
- Ông chủ thường trừ lương tôi.
✪ Định ngữ (Ai đó/ 高/ 基本...) (+ 的) + 工资
“工资” vai trò trung tâm ngữ
- 基本工资 是 多少 的 ?
- Lương cơ bản là bao nhiêu?
- 他 的 工资 是 我 的 两倍
- Lương của anh ấy gấp đôi tôi.
So sánh, Phân biệt 工资 với từ khác
✪ 薪水 vs 工资
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工资
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 我 的 工资 低得 可怜
- Lương của tôi thấp đến thê thảm.
- 工资 在 慢慢 滋长
- Lương bổng đang tăng dần.
- 他 羡慕 我 的 工资
- Anh ta đố kỵ với lương của tôi.
- 基本工资 是 多少 的 ?
- Lương cơ bản là bao nhiêu?
- 工资 照发
- tiền lương phát như thường.
- 他 的 工资 是 我 的 一倍
- Lương anh ấy gấp đôi lương tôi.
- 他 的 工资 是 我 的 两倍
- Lương của anh ấy gấp đôi tôi.
- 固定 工资制
- Chế độ tiền lương cố định
- 工资总额
- tổng tiền lương
- 他 在 晒 工资
- Lão ta đang khoe lương.
- 工资 让 员工 们 知足
- Mức lương khiến các nhân viên hài lòng.
- 工人 挣着 微薄 工资
- Công nhân kiếm được tiền lương ít ỏi.
- 额定 的 工资
- tiền lương theo ngạch định.
- 这份 工作 工资 不高
- Công việc này lương không cao.
- 他 的 工资 很 高
- Lương của anh ấy rất cao.
- 工资 打入 账户
- Lương chuyển vào tài khoản.
- 工程 耗资 上 亿
- công trình tốn trên trăm triệu.
- 这个 月工资 短 了
- Tháng này lương bị thiếu.
- 他 今天 去 领 工资
- Anh ấy đi nhận lương hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工资
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工资 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
资›