Đọc nhanh: 差别待遇 (sai biệt đãi ngộ). Ý nghĩa là: Đãi ngộ khác biệt; phân biệt đãi ngộ.
Ý nghĩa của 差别待遇 khi là Danh từ
✪ Đãi ngộ khác biệt; phân biệt đãi ngộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差别待遇
- 待遇 菲薄
- đối đãi lạnh nhạt.
- 他 抱怨 关于 待遇 的 问题
- Anh ấy phàn nàn về vấn đề đãi ngộ.
- 千差万别
- khác nhau một trời một vực.
- 享受 不错 的 待遇
- Tận hưởng đãi ngộ tốt.
- 待遇 很殊
- Đãi ngộ rất đặc biệt.
- 待遇 低微
- đối xử tệ bạc
- 互惠待遇
- đối đãi có lợi cho nhau.
- 他 的 待遇 很 高
- Đãi ngộ của anh ấy rất cao.
- 他 的 待遇 很 好
- Đãi ngộ của anh ấy rất tốt.
- 她 的 待遇 不错
- Đãi ngộ của cô ấy cũng không tệ.
- 受到 特别 的 优待
- nhận được đối đãi đặc biệt.
- 遇事 别 较真 , 较真 生 烦恼
- Gặp chuyện đừng quá mức cố chấp, như vậy sẽ dễ sinh ra phiền muộn.
- 公司 分别 对待 员工 的 表现
- Công ty đối xử khác nhau theo hiệu suất của nhân viên.
- 工人 们 抗议 不公 待遇
- Công nhân phản đối đối xử bất công.
- 他 对 自己 待遇 不 满意
- Anh ấy không hài lòng với đãi ngộ của mình.
- 不 公平 的 待遇 叫 她 受罪
- Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.
- 消灭 城 乡 差别
- Xóa bỏ sự khác biệt giữa thành thị và nông thôn.
- 逐步 消灭 脑力劳动 和 体力劳动 的 差别
- Xoá bỏ dần sự chênh lệch giữa lao động trí óc và lao động chân tay.
- 薪资 待遇 分 多种 等 衰
- Trả lương và phúc lợi được chia thành nhiều cấp.
- 一样 的 客人 , 不能 两样 待遇
- cùng một hạng khách, không thể đối xử khác nhau được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 差别待遇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 差别待遇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm别›
差›
待›
遇›