Đọc nhanh: 庄稼人 (trang giá nhân). Ý nghĩa là: nông dân; nhà nông; người làm ruộng. Ví dụ : - 这个村子的庄稼人都很勤劳。 Những người nông dân trong làng này đều rất chăm chỉ.. - 庄稼人一年四季都忙碌。 Người nông dân bận rộn quanh năm.. - 庄稼人早上五点就起床干活了。 Người nông dân đã dậy làm việc từ năm giờ sáng.
Ý nghĩa của 庄稼人 khi là Danh từ
✪ nông dân; nhà nông; người làm ruộng
种庄稼的人;农民
- 这个 村子 的 庄稼人 都 很 勤劳
- Những người nông dân trong làng này đều rất chăm chỉ.
- 庄稼人 一年四季 都 忙碌
- Người nông dân bận rộn quanh năm.
- 庄稼人 早上 五点 就 起床 干活 了
- Người nông dân đã dậy làm việc từ năm giờ sáng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庄稼人
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 做 庄稼活 , 他 可不 力巴
- làm chuyện đồng án, anh ấy cũng không thông thạo.
- 论 庄稼活 , 他 可 真是 个 好 把 势
- bàn về công việc đồng áng thì anh ta đúng là một tay cự phách
- 田庄 人家
- nông dân
- 今年 庄稼 大丰收
- Năm nay mùa màng thu hoạch lớn.
- 这 一带 常有 野兽 毁害 庄稼
- ở vùng này có thú hoang phá hoại hoa màu.
- 雄伟 、 庄严 的 人民英雄纪念碑
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng hùng vỹ trang nghiêm.
- 古代 农民 用 叉子 耕种 庄稼
- Nông dân thời cổ đại sử dụng cái cào để trồng trọt.
- 庄稼 遭受 了 虫害
- Mùa màng bị côn trùng phá hại.
- 庄稼地 里 有 很多 害虫
- Ruộng hoa màu có rất nhiều sâu hại.
- 这里 地势 低洼 , 沥水 常淹 庄稼
- nơi này địa thế trũng thấp, thường bị đọng nước.
- 今年 的 庄稼 比 去年 更强
- Vụ mùa năm nay tốt hơn năm ngoái nhiều.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 这些 庄稼 都 瘪 了
- Những cây trồng này đều bị héo.
- 270 亩 庄稼 绝收
- 270 mẫu cây trồng không thể thu hoạch
- 庄稼人 靠 副业 抓挠 俩 活钱儿
- người trồng hoa màu dựa vào nghề phụ để kiếm tiền.
- 这个 村子 的 庄稼人 都 很 勤劳
- Những người nông dân trong làng này đều rất chăm chỉ.
- 庄稼人 一年四季 都 忙碌
- Người nông dân bận rộn quanh năm.
- 庄稼人 早上 五点 就 起床 干活 了
- Người nông dân đã dậy làm việc từ năm giờ sáng.
- 庄稼人 都 能 当 代表 , 这 真是 到 了 人民 当家的 年代 啦
- nhà nông đều được làm đại biểu, đây thật sự là thời kỳ làm chủ của người dân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 庄稼人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庄稼人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
庄›
稼›