Đọc nhanh: 庄客 (trang khách). Ý nghĩa là: tá điền, nhân viên kinh doanh; nhân viên cung tiêu (thời xưa).
Ý nghĩa của 庄客 khi là Danh từ
✪ tá điền
田庄中的佃农和雇农
✪ nhân viên kinh doanh; nhân viên cung tiêu (thời xưa)
旧时商店、工厂等派往各地采购或推销货物的人员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庄客
- 这里 有 侗族 村庄
- Ở đây có làng dân tộc Động.
- 出门 拜客
- ra ngoài thăm viếng
- 我 喜欢 吃 必胜客
- Tôi thích ăn pizza hut.
- 田野 遍布 着 庄稼
- Đồng ruộng phủ đầy cây trồng.
- 王家庄
- Vương gia trang
- 这些 可怜 的 佃户 在 那个 庄园 里 耕种
- Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.
- 戚来 家里 做客
- Họ hàng đến nhà làm khách.
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 这次 来 的 客人 比 上次 少
- Khách lần này ít hơn lần trước.
- 庄户人家
- nhà nông dân; gia đình nông dân; hộ nông dân.
- 他 总是 客客气气 的
- Anh ấy lúc nào cũng rất khiêm nhường.
- 你 不必 那么 客客气气 的
- Bạn không cần phải lịch sự thế đâu.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 客气 的 称呼
- Cách gọi khách sáo.
- 政客 努力 安抚 民心
- Các chính trị gia cố gắng xoa dịu người dân.
- 您 莫 客气
- Ngài đừng khách khí.
- 神情 端庄
- dáng vẻ đoan trang
- 晏姬 抬眸 看 了 他 一眼 抬 脚步 入 蓬安 客栈
- Yan Ji ngước mắt lên và liếc nhìn anh, và bước vào quán trọ Bành An
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 庄客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庄客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
庄›