Đọc nhanh: 年头儿 (niên đầu nhi). Ý nghĩa là: năm (khác với tròn một năm), thâm niên; nhiều năm; lâu năm, năm tháng; thời đại. Ví dụ : - 他干这一行,有年头儿了。 anh ấy làm nghề này có thâm niên lâu rồi.. - 这年头儿工人可真做主人了。 thời đại này, công nhân mới thật sự làm chủ.. - 今年年头儿真好,麦子比去年多收两三成。 mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
Ý nghĩa của 年头儿 khi là Danh từ
✪ năm (khác với tròn một năm)
年份 (区别于''全年)
✪ thâm niên; nhiều năm; lâu năm
多年的时间
- 他 干 这 一行 , 有 年头儿 了
- anh ấy làm nghề này có thâm niên lâu rồi.
✪ năm tháng; thời đại
时代
- 这 年头儿 工人 可真 做 主人 了
- thời đại này, công nhân mới thật sự làm chủ.
✪ mùa màng
年成
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年头儿
- 这个 瘦 老头儿
- Ông lão gầy này.
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 手 头儿 不 方便
- trong tay không có nhiều tiền; trong tay chả dư dật gì; kẹt tiền.
- 妈妈 抚摩 着 女儿 着 头发
- mẹ vuốt tóc con gái.
- 青年人 热情 高 , 干什么 活儿 都 爱 抢先 儿
- thanh niên lòng nhiệt tình cao, làm việc gì cũng thích vượt lên trước.
- 人 头儿 次 ( 人品 差 )
- đạo đức kém.
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 每年 数以千计 的 儿女
- Hàng ngàn trẻ em bị cưỡng bức
- 妈妈 摩着 女儿 的 头发
- Mẹ vuốt nhẹ tóc con gái.
- 这 把 秤 有些 年头 了
- Cái cân này đã có vài năm tuổi.
- 抓 两 头儿 , 带 中间
- giữ lấy hai đầu, lôi nó về chính giữa.
- 棱 的 形状 是 中间 粗 , 两 头儿 尖
- hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
- 打包 头儿
- đóng mũi giầy
- 这件 事儿 已经 捯出 头儿 来 了
- việc này đã lần ra đầu mối rồi.
- 把 头发 擦干 后 才能 出去 玩儿
- Lau khô tóc thì mới được ra ngoài chơi.
- 他 干 这 一行 , 有 年头儿 了
- anh ấy làm nghề này có thâm niên lâu rồi.
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 这 年头儿 工人 可真 做 主人 了
- thời đại này, công nhân mới thật sự làm chủ.
- 他 在 这儿 住 可是 有 年头 了 , 大人 小孩 没有 不 认识 他 的
- ông ấy sống ở đây đã rất nhiều năm rồi, trẻ con người lớn không có ai không biết không ông ấy,
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 年头儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 年头儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
头›
年›