蠢笨 chǔnbèn

Từ hán việt: 【xuẩn bát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蠢笨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xuẩn bát). Ý nghĩa là: vụng về; lù đù; lóng ngóng; dại khờ; vụng dại; bư, xuẩn độn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蠢笨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蠢笨 khi là Tính từ

vụng về; lù đù; lóng ngóng; dại khờ; vụng dại; bư

笨拙;不灵便

xuẩn độn

愚笨, 不灵活

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠢笨

  • - 怎么 zěnme 这么 zhème chǔn a

    - Sao em lại ngớ ngẩn như vậy?

  • - kàn 虫子 chóngzi zài 蠢动 chǔndòng

    - Bạn nhìn kìa, con sâu đang bò.

  • - 口齿 kǒuchǐ 拙笨 zhuōbèn

    - ăn nói vụng về.

  • - 笨手笨脚 bènshǒubènjiǎo

    - Tay chân lóng ngóng.

  • - 这些 zhèxiē 粗笨 cūbèn 家具 jiājù 搬运 bānyùn 起来 qǐlai tǐng 费劲 fèijìn

    - những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.

  • - yàn 蠢羊 chǔnyáng cái xiàng láng 忏悔 chànhuǐ

    - 【Tục ngữ】Chỉ khi cừu ngốc mới hối hận trước sói.

  • - 笨头笨脑 bèntóubènnǎo

    - Chậm hiểu.

  • - 太蠢 tàichǔn le ba

    - Bạn quá ngu xuẩn đi!

  • - 笨嘴笨舌 bènzuǐbènshé

    - Ngọng; ăn nói vụng về.

  • - jiàn le 一瓶 yīpíng 老白干 lǎobáiqián zuǐ 蠢蠢欲动 chǔnchǔnyùdòng

    - nhìn thấy chai đế, miệng ba đã "chộn rộn".

  • - bèn 极了 jíle shén shì dōu yào gěi 解释 jiěshì 明明白白 míngmíngbaibái

    - Cô ấy ngốc đến mức cần phải giải thích mọi việc cho cô ấy hiểu rõ ràng.

  • - jiù 喜欢 xǐhuan 这些 zhèxiē 个蠢 gèchǔn 玩意儿 wányìer

    - Yêu những thứ ngu ngốc này.

  • - 这双鞋 zhèshuāngxié de 样子 yàngzi 太笨 tàibèn le

    - Hình dáng của đôi dày này thô kệch quá.

  • - 大箱子 dàxiāngzi 柜子 guìzi 这些 zhèxiē bèn 家具 jiājù 搬起来 bānqǐlai hěn 方便 fāngbiàn

    - mấy thứ đồ gia dụng rương lớn tủ to nặng nề này dọn nhà thật là bất tiện

  • - yòng 机器 jīqì 代替 dàitì 笨重 bènzhòng de 体力劳动 tǐlìláodòng

    - dùng máy móc thay cho lao động chân tay nặng nhọc

  • - zhè rén 真笨 zhēnbèn 解释 jiěshì le 半天 bàntiān hái 上路 shànglù

    - thằng này ngốc thiệt, giải thích cả buổi mà nó cũng không hiểu.

  • - 笨手笨脚 bènshǒubènjiǎo de 漏接 lòujiē le qiú

    - Anh ta vụng về và lỡ bỏ bóng.

  • - 不是 búshì 笨蛋 bèndàn

    - Anh ấy không phải là đồ ngốc.

  • - de 动作 dòngzuò hěn 蠢笨 chǔnbèn

    - Hành động của anh ấy rất vụng về.

  • - zài 一个 yígè jiǎ de 网站 wǎngzhàn shàng le 几个 jǐgè 蠢货 chǔnhuò

    - Tôi đã thuê một số dork từ một trang web không có thật

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蠢笨

Hình ảnh minh họa cho từ 蠢笨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蠢笨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn
    • Âm hán việt: Bát , Bản , Bổn
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDM (竹木一)
    • Bảng mã:U+7B28
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+15 nét)
    • Pinyin: Chǔn
    • Âm hán việt: Xuẩn
    • Nét bút:一一一ノ丶丨フ一一丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QKALI (手大日中戈)
    • Bảng mã:U+8822
    • Tần suất sử dụng:Cao