绝妙 juémiào

Từ hán việt: 【tuyệt diệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "绝妙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuyệt diệu). Ý nghĩa là: tuyệt diệu; tuyệt hay; tuyệt vời; tài tình; diệu tuyệt, hay tuyệt. Ví dụ : - 。 âm nhạc tuyệt diệu.. - 。 châm biếm tài tình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 绝妙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 绝妙 khi là Tính từ

tuyệt diệu; tuyệt hay; tuyệt vời; tài tình; diệu tuyệt

极美妙;极巧妙

Ví dụ:
  • - 绝妙 juémiào de 音乐 yīnyuè

    - âm nhạc tuyệt diệu.

  • - 绝妙 juémiào de 讽刺 fěngcì

    - châm biếm tài tình.

hay tuyệt

(表演、展览、言论、文章等) 优美; 出色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝妙

  • - 由于 yóuyú 酗酒 xùjiǔ 迈克尔 màikèěr 谋职 móuzhí shí 每次 měicì dōu zāo 拒绝 jùjué

    - Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.

  • - 根绝 gēnjué 后患 hòuhuàn

    - tiêu diệt tận gốc hậu hoạ.

  • - 根绝 gēnjué 虫害 chónghài

    - diệt tận gốc côn trùng có hại.

  • - 断根绝种 duàngēnjuézhǒng

    - tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.

  • - 殊品 shūpǐn 完人 wánrén 绝代佳人 juédàijiārén 卓越 zhuóyuè 无比 wúbǐ de 完美 wánměi 事物 shìwù huò 美人 měirén 完人 wánrén

    - "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"

  • - zhè 首歌 shǒugē hěn 曼妙 mànmiào

    - Bài hát này rất dịu dàng.

  • - de 笑容 xiàoróng hěn 曼妙 mànmiào

    - Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.

  • - 穿 chuān de 衣服 yīfú hěn 曼妙 mànmiào

    - Áo của cô ấy rất mềm mại.

  • - 灵丹妙药 língdānmiàoyào

    - linh đơn diệu dược; thuốc hay.

  • - 丹青 dānqīng 妙笔 miàobǐ

    - nét vẽ tuyệt vời

  • - 托词 tuōcí 谢绝 xièjué

    - tìm cớ từ chối

  • - 听到 tīngdào 这个 zhègè 消息 xiāoxi 哀哀欲绝 āiāiyùjué

    - Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.

  • - 匪患 fěihuàn 告绝 gàojué

    - nạn phỉ chấm dứt

  • - 绝妙 juémiào de 音乐 yīnyuè

    - âm nhạc tuyệt diệu.

  • - 敌人 dírén 绝望 juéwàng 悲鸣 bēimíng

    - kẻ địch kêu khóc tuyệt vọng

  • - 技艺 jìyì 之精 zhījīng ràng rén 叹绝 tànjué

    - kỹ nghệ tinh xảo, khiến người ta thán phục vô cùng.

  • - 悲痛欲绝 bēitòngyùjué

    - đau buồn đến muốn chết đi.

  • - 绝妙 juémiào de 讽刺 fěngcì

    - châm biếm tài tình.

  • - 天上 tiānshàng 现虹 xiànhóng 美妙绝伦 měimiàojuélún

    - Trên trời xuất hiện cầu vồng, tuyệt diệu không gì sánh được.

  • - 天下 tiānxià zuì 美妙 měimiào de 莫过于 mòguòyú jiā

    - Không có gì tuyệt vời bằng gia đình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 绝妙

Hình ảnh minh họa cho từ 绝妙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绝妙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Miào
    • Âm hán việt: Diệu
    • Nét bút:フノ一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VFH (女火竹)
    • Bảng mã:U+5999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Tuyệt
    • Nét bút:フフ一ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMNAU (女一弓日山)
    • Bảng mã:U+7EDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao