Đọc nhanh: 山头 (sơn đầu). Ý nghĩa là: đỉnh núi; mỏm núi; chóp núi, bè phái; tông phái độc chiếm một vùng. Ví dụ : - 歌声隐隐约约地从山头传来。 Tiếng hát từ trên núi thấp thoáng vẳng xuống.. - 这个山头要紧得很,一定要守住。 đỉnh núi này rất quan trọng , nhất định phải giữ cho được.. - 山头上升腾起白蒙蒙的雾气。 trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.
Ý nghĩa của 山头 khi là Danh từ
✪ đỉnh núi; mỏm núi; chóp núi
山的上部;山峰
- 歌声 隐隐约约 地 从 山头 传来
- Tiếng hát từ trên núi thấp thoáng vẳng xuống.
- 这个 山头 要紧 得 很 , 一定 要 守住
- đỉnh núi này rất quan trọng , nhất định phải giữ cho được.
- 山头 上升 腾起 白蒙蒙 的 雾气
- trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.
- 他順 着 小道 直奔 那 山头
- Anh ta theo con đường nhỏ đến thẳng ngọn núi đó.
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ bè phái; tông phái độc chiếm một vùng
设立山寨的山头,比喻独霸一方的宗派
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山头
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 山上 石头 磊磊
- Trên núi đá chồng chất lên nhau.
- 土匪 尸 占 这座 山头
- Bọn cướp chiếm giữ ngọn núi này.
- 山头 上升 腾起 白蒙蒙 的 雾气
- trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.
- 让 高山 低头 , 叫 河水 让路
- bắt núi cao cúi đầu, bắt sông sâu nhường lối.
- 石头 自 山顶 落下来
- Đá từ đỉnh núi rơi xuống.
- 这个 山头 要紧 得 很 , 一定 要 守住
- đỉnh núi này rất quan trọng , nhất định phải giữ cho được.
- 石头 从 山上 跌落
- Hòn đá rơi từ trên núi xuống.
- 歌声 隐隐约约 地 从 山头 传来
- Tiếng hát từ trên núi thấp thoáng vẳng xuống.
- 他順 着 小道 直奔 那 山头
- Anh ta theo con đường nhỏ đến thẳng ngọn núi đó.
- 山头 上 有 很多 树
- Trên đỉnh núi có nhiều cây.
- 山上 有 很多 块 石头
- Trên núi có rất nhiều tảng đá.
- 石头 从 山上 滚下去
- hòn đá từ trên núi lăn xuống.
- 在 山丘 上 有 一个 很大 的 石头
- Trên ngọn đồi có một tảng đá lớn.
- 石头 叽哩咕噜 滚 下山 去
- đá lăn lộc cộc xuống núi.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 石头 从 山上 滚 了 下来
- Hòn đá lăn từ trên núi xuống.
- 山下 头有 个 村庄
- phía dưới núi có một ngôi làng.
- 希拉里 的 头 环是 烫手山芋
- Hillary Headband Hot Potato!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 山头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 山头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
山›