Đọc nhanh: 宽大 (khoan đại). Ý nghĩa là: rộng lớn; rộng (thể tích, diện tích), rộng lượng; khoan dung (đối đãi); khoan đại, khoan hồng. Ví dụ : - 宽大豁亮的客厅。 Phòng khách rộng lớn sáng sủa.. - 袍袖宽大。 ống tay áo rộng.. - 心怀宽大。 tấm lòng rộng lượng.
Ý nghĩa của 宽大 khi là Tính từ
✪ rộng lớn; rộng (thể tích, diện tích)
面积或容积大
- 宽大 豁亮 的 客厅
- Phòng khách rộng lớn sáng sủa.
- 袍袖 宽大
- ống tay áo rộng.
✪ rộng lượng; khoan dung (đối đãi); khoan đại
对人宽容厚道
- 心怀 宽大
- tấm lòng rộng lượng.
✪ khoan hồng
对犯错误或犯罪的人从宽处理
- 宽大处理
- xử lý khoan hồng.
- 宽大政策
- chính sách khoan hồng.
✪ thùng
不合身
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽大
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 宽 肩膀 , 大 身量
- vai rộng, thân hình to lớn.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 大家 去 陪 她 玩玩 , 让 她 宽 宽心
- Mọi người đi chơi với cô ấy cho đỡ buồn đi.
- 心怀 宽大
- tấm lòng rộng lượng.
- 蝴蝶 的 一种 。 翅 宽大 , 有 鲜艳 的 斑纹 后 翅 有 尾状 突起
- Một loại bướm, sải cánh rộng có màu sắc vằn sặc sỡ. phần đuôi sau nhô lên cao vút
- 宽大 豁亮 的 客厅
- Phòng khách rộng lớn sáng sủa.
- 这个 大厅 宽敞 极了
- Đại sảnh này cực rộng lớn.
- 宽大政策
- chính sách khoan hồng.
- 鄙俗 的 心胸 不 宽大 的
- Hẹp lòng, hẹp hòi và tầm nhìn hẹp của người khó tính.
- 宽宏大量
- khoan hồng độ lượng.
- 宽大处理
- xử lý khoan hồng.
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 袍袖 宽大
- ống tay áo rộng.
- 桌子 宽 大概 三 呎
- Chiều rộng của bàn khoảng ba thước Anh.
- 宽大 的 抽屉
- Ngăn kéo rộng rãi.
- 街道 用 大石 铺 成 , 平整 宽舒
- đường cái lót bằng đá lớn thênh thang.
- 宽阔 平坦 的 林阴 大道
- con đường râm mát, rộng rãi bằng phẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宽大
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宽大 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
宽›
khoan thứ; tha thứ; khoan dung
bao la hùng vĩ; ồ ạthùng vĩ; vĩ đại; to lớn
Rộng Mở (Tầm Nhìn), Mở Rộng, Rộng Thênh Thang, Bao La
mênh mông; rộng lớn; bao la; bát ngát; mông quạnh
Khoan Dung, Khoan Thứ, Tha Thứ
Rộng Lớn, Bao La
rộng rãi; thoángthư thái; thanh thản; nhẹ nhàng (lòng dạ)giàu có; dư dả
Rộng Lớn
Rộng, Rộng Lớn, Bao La
Rộng Rãi, Rộng Lớn, To Lớn
khoan thứ; khoan dung; rộng lượng
Rộng Rãi
Rộng Rãi, Rộng Lượng, Độ Lượng
Trống Trải, Mênh Mông, Khoáng
Rộng, Rộng Rãi, Bớt Đông