Đọc nhanh: 宽阔 (khoan khoát). Ý nghĩa là: rộng; rộng rãi; khoát, phóng khoáng; không bị gò bó (tư tưởng), quảng khoát. Ví dụ : - 宽阔无垠。 rộng vô bờ bến.. - 宽阔平坦的林阴大道。 con đường râm mát, rộng rãi bằng phẳng.. - 思路宽阔。 tư tưởng suy nghĩ phóng khoáng.
Ý nghĩa của 宽阔 khi là Tính từ
✪ rộng; rộng rãi; khoát
宽; 阔
- 宽阔 无垠
- rộng vô bờ bến.
- 宽阔 平坦 的 林阴 大道
- con đường râm mát, rộng rãi bằng phẳng.
✪ phóng khoáng; không bị gò bó (tư tưởng)
(思想) 开朗, 不狭隘
- 思路 宽阔
- tư tưởng suy nghĩ phóng khoáng.
✪ quảng khoát
广大宽阔
✪ thênh thang
宽敞舒展
So sánh, Phân biệt 宽阔 với từ khác
✪ 宽敞 vs 宽阔
✪ 宽阔 vs 宽广
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽阔
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 请求 宽恕
- cầu xin tha thứ.
- 她 听 了 同事 们 劝慰 的话 , 心里 宽松 多 了
- cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản.
- 思想 开阔
- Tư tưởng cởi mở.
- 思路 宽阔
- tư tưởng suy nghĩ phóng khoáng.
- 宽厚 的 肩膀
- Bờ vai rộng.
- 宽 肩膀 , 大 身量
- vai rộng, thân hình to lớn.
- 他 高高的 个子 , 宽宽的 肩膀
- Anh ấy cao và có bờ vai rộng.
- 摆阔气
- sống xa xỉ.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 屋里 热 , 请 宽衣
- trong phòng nóng, xin hãy cởi áo khoác ra.
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 宽阔 无垠
- rộng vô bờ bến.
- 这条 滨 很 宽阔
- Con đường này rất rộng.
- 古建筑 的 翼 耳 非常 宽阔
- Hai bên của toà kiến trúc rất rộng.
- 那家 的 庭院 开阔 宽敞
- Cái sân của nhà đó vô cùng rộng rãi.
- 宽阔 平坦 的 林阴 大道
- con đường râm mát, rộng rãi bằng phẳng.
- 宽阔 的 街道 上 有 绿化带
- Trên con đường rộng có hàng cây xanh.
- 我们 很快 就 来到 一条 很 宽 、 很 吵杂 , 各种 车辆 来往 行驶 的 大马路 上
- Chúng tôi nhanh chóng đến một con đường rộng, ồn ào, với các loại phương tiện đang lưu thông qua lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宽阔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宽阔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宽›
阔›
Lạc Quan, Yêu Đời
bao la hùng vĩ; ồ ạthùng vĩ; vĩ đại; to lớn
Rộng Mở (Tầm Nhìn), Mở Rộng, Rộng Thênh Thang, Bao La
rộng lớn; rộng (thể tích, diện tích)rộng lượng; khoan dung (đối đãi); khoan đạikhoan hồngthùng
mênh mông; rộng lớn; bao la; bát ngát; mông quạnh
Bát Ngát, Bao La
Trống Trải, Mênh Mông, Khoáng
rộng rãi; thoángthư thái; thanh thản; nhẹ nhàng (lòng dạ)giàu có; dư dả
Rộng Lớn
Rộng, Rộng Lớn, Bao La
Rộng Rãi, Rộng Lớn, To Lớn
Rộng Rãi
Rộng Rãi, Rộng Lượng, Độ Lượng
cởi mở; thoải mái; xởi lởi
cao rộngsâu xa; siêu thoát
hẹp dài
mênh mông; mênh mang; bát ngát
to lớn; rộng lớn; rộng mở; rộng rãimở rộng; triển khai