Đọc nhanh: 广漠 (quảng mạc). Ý nghĩa là: mênh mông; rộng lớn; bao la; bát ngát; mông quạnh. Ví dụ : - 广漠的沙滩上,留着潮水退落后的痕迹。 trên bãi cát mênh mông, còn để lại vết thuỷ triều sau khi rút.
Ý nghĩa của 广漠 khi là Tính từ
✪ mênh mông; rộng lớn; bao la; bát ngát; mông quạnh
广大空旷
- 广漠 的 沙滩 上 , 留着 潮水 退 落后 的 痕迹
- trên bãi cát mênh mông, còn để lại vết thuỷ triều sau khi rút.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广漠
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 哥哥 对 妹妹 很 冷漠
- Anh trai rất lạnh lùng với em gái.
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 平川 广野
- đồng ruộng bằng phẳng rộng rãi.
- 广衍 沃野
- đồng bằng rộng lớn phì nhiêu
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 明天 启程 前往 广州
- Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 沙漠 里 有 许多 沙丘
- Trong sa mạc có nhiều đồi cát.
- 沙漠 中 的 沙丘 像 波浪
- Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.
- 广漠 的 沙滩 上 , 留着 潮水 退 落后 的 痕迹
- trên bãi cát mênh mông, còn để lại vết thuỷ triều sau khi rút.
- 沙漠 的 地区 很 广阔
- Khu vực sa mạc rất rộng lớn.
- 它 是 广阔 沙漠 的 一部分
- Nó là một phần của một sa mạc rộng lớn.
- 眼前 是 昊 广 的 沙漠
- Trước mắt là sa mạc rộng lớn.
- 我们 正在 推广 新 产品
- Chúng tôi đang quảng bá sản phẩm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广漠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广漠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm广›
漠›
bao la hùng vĩ; ồ ạthùng vĩ; vĩ đại; to lớn
Rộng Mở (Tầm Nhìn), Mở Rộng, Rộng Thênh Thang, Bao La
rộng lớn; rộng (thể tích, diện tích)rộng lượng; khoan dung (đối đãi); khoan đạikhoan hồngthùng
Rộng Lớn, Bao La
Rộng Lớn
Rộng Rãi, Rộng Lớn, To Lớn
Rộng Rãi, Rộng Lượng, Độ Lượng