Đọc nhanh: 家伙 (gia hỏa). Ý nghĩa là: cái; thằng; thằng cha; lão; đứa, cái; con (súc vật), công cụ; vũ khí. Ví dụ : - 你这个家伙真会开玩笑。 Cái lão này cũng biết đùa lắm.. - 那个狡猾的家伙又在骗人了。 Thằng gian xảo đó lại đang lừa người rồi.. - 嘿,你这家伙,别跑那么快! Ê, thằng nhóc này, đừng chạy nhanh quá!
Ý nghĩa của 家伙 khi là Danh từ
✪ cái; thằng; thằng cha; lão; đứa
指人(含轻蔑或戏谑的意味)
- 你 这个 家伙 真 会 开玩笑
- Cái lão này cũng biết đùa lắm.
- 那个 狡猾 的 家伙 又 在 骗人 了
- Thằng gian xảo đó lại đang lừa người rồi.
- 嘿 , 你 这 家伙 , 别跑 那么 快 !
- Ê, thằng nhóc này, đừng chạy nhanh quá!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ cái; con (súc vật)
指牲畜
- 这匹 家伙 跑 得 可 真快
- Con ngựa này chạy thật nhanh.
- 那头 家伙 今天 不太 听话
- Con này hôm nay hơi không nghe lời lắm.
- 这个 小家伙 真 可爱 !
- Cái con chó con này đáng yêu quá!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ công cụ; vũ khí
指工具或武器
- 这 把 家伙 很 好 用
- Cái này rất tiện dụng.
- 干活儿 得 有 好使 的 家伙
- Làm việc phải có dụng cụ tốt.
- 他 手里 拿 着 家伙 , 准备 防身
- Anh ấy đang cầm vũ khí, chuẩn bị tự vệ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家伙
- 这个 小家伙 真 可爱 !
- Cái con chó con này đáng yêu quá!
- 这 小家伙 真是 个 可爱 的 东西
- Nhóc này đúng là cái đồ đáng yêu!
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 这 家伙 在 滑雪 护目镜 下面 戴着 眼镜 吗
- Có phải anh chàng đang đeo kính cận dưới kính trượt tuyết của anh ta không?
- 这 把 家伙 很 好 用
- Cái này rất tiện dụng.
- 干活儿 得 有 好使 的 家伙
- Làm việc phải có dụng cụ tốt.
- 那家伙 花花肠子 可多 了
- người này tâm địa gian giảo quá sức.
- 这 小家伙 真鬼
- Thằng nhóc này lanh lợi thật.
- 这 家伙 , 可牛 了 , 一下子 赚 了 百万 !
- Cậu này khá đấy, có một lúc thôi đã kiếm được trăm vạn rồi
- 你 这个 禽兽不如 的 家伙 !
- mày còn không bằng cầm thú.
- 一伙人 正在 搬家
- Một đám người đang chuyển nhà.
- 那家伙 是 个 大 凶
- Anh ta là một kẻ độc ác.
- 你 车道 上 有 个 绑 马尾 的 家伙
- Có một anh chàng nào đó trên đường lái xe của bạn với một mái tóc đuôi ngựa.
- 黑心 的 家伙
- cái thứ thâm hiểm độc địa
- 这 家伙 体力 可棒 了 , 干活不累
- Thể lực thanh niên này tốt thật, làm không biết mệt.
- 另 一个 家伙
- Là người khác.
- 那家伙 太泼 了
- Thằng đó cứng đầu quá đấy.
- 那家伙 特别 实在
- Anh chàng đó rất thành thật.
- 那家伙 为 人 很险
- Người đó tính cách rất độc ác.
- 这 家伙 就是 个 棍
- Thằng này chính là một tên côn đồ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 家伙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 家伙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伙›
家›