Đọc nhanh: 老家伙 (lão gia hoả). Ý nghĩa là: (coll.) bạn cũ, codger cũ. Ví dụ : - 我听说你又要结婚了,你这个老家伙。 Tôi nghe nói rằng bạn lại sắp kết hôn rồi, ông già này của bạn.
Ý nghĩa của 老家伙 khi là Danh từ
✪ (coll.) bạn cũ
(coll.) old fellow
- 我 听说 你 又 要 结婚 了 , 你 这个 老家伙
- Tôi nghe nói rằng bạn lại sắp kết hôn rồi, ông già này của bạn.
✪ codger cũ
old codger
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老家伙
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 大家 正在 帮 老李 搬家
- Mọi người đang giúp ông Lý chuyển nhà.
- 一家老小
- cả nhà lớn bé.
- 这儿 有个 可怜 的 老人家
- Đây có ông cụ rất đáng thương.
- 这个 小家伙 真 可爱 !
- Cái con chó con này đáng yêu quá!
- 这 小家伙 真是 个 可爱 的 东西
- Nhóc này đúng là cái đồ đáng yêu!
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 老师 的 安排 很 公道 , 大家 都 很 赞同
- Sự sắp xếp của thầy rất hợp lý, mọi người đều đồng tình.
- 我 的 老家 在 兴安省
- Quê của tôi ở tỉnh Hưng Yên.
- 听说 老人家 身体 欠安 , 故而 特 来 看望
- nghe nói cụ ấy không được khoẻ, cho nên đến thăm.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 老板 提出 方案 大家 都 不好意思 反对
- Vì đây là phương án mà sếp đưa ra nên mọi người cũng ngại phải đối.
- 这位 老 艺术家 非常 谦逊
- Người nghệ sĩ già rất khiêm tốn.
- 这 家伙 在 滑雪 护目镜 下面 戴着 眼镜 吗
- Có phải anh chàng đang đeo kính cận dưới kính trượt tuyết của anh ta không?
- 他 不敢 拂逆 老人家 的 意旨
- anh ấy không dám làm trái ý của người lớn.
- 这是 一家 老字号
- đấy là cửa hiệu lâu năm.
- 我 听说 你 又 要 结婚 了 , 你 这个 老家伙
- Tôi nghe nói rằng bạn lại sắp kết hôn rồi, ông già này của bạn.
- 他 就是 这么 个 家伙 , 自甘堕落 去 骗 老 人们 的 几文钱
- Anh ta chỉ là một kẻ như thế, tự nguyện sa đà vào việc lừa đảo và lấy cắp vài đồng tiền của người già.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老家伙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老家伙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伙›
家›
老›