Đọc nhanh: 东西 (đông tây). Ý nghĩa là: đồ; vật; thứ; đồ ăn; đồ đạc, đồ; thứ; thá (cảm xúc yêu, ghét). Ví dụ : - 他去买一些东西了。 Anh ấy đi mua chút đồ rồi.. - 这个东西挺好玩儿的。 Thứ này này chơi vui đấy.. - 吃东西的时候不能说话。 Không được nói chuyện khi đang ăn.
Ý nghĩa của 东西 khi là Danh từ
✪ đồ; vật; thứ; đồ ăn; đồ đạc
泛指各种具体的或抽象的事物
- 他 去 买 一些 东西 了
- Anh ấy đi mua chút đồ rồi.
- 这个 东西 挺 好玩儿 的
- Thứ này này chơi vui đấy.
- 吃 东西 的 时候 不能 说话
- Không được nói chuyện khi đang ăn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đồ; thứ; thá (cảm xúc yêu, ghét)
特指人或动物 (多含厌恶或喜爱的感情)
- 他 算是 什么 东西 ?
- Hắn tính là cái thá gì?
- 这 小家伙 真是 个 可爱 的 东西
- Nhóc này đúng là cái đồ đáng yêu!
- 老鼠 可是 个 坏东西
- Chuột là thứ có hại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东西
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 妈妈 使 我 去 买 东西
- Mẹ sai tôi đi mua đồ.
- 托人 买 东西
- Nhờ người mua đồ.
- 把 这些 东西 都 号 一号
- đánh số vào mấy thứ này.
- 她 喜欢 颜色 鲜艳 的 东西
- Cô ấy thích những thứ có màu sắc tươi tắn.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 海绵 可以 擦 东西
- Xốp có thể lau đồ vật.
- 弟弟 饿 了 , 于是 就 找 东西 吃
- Em trai đói nên đi tìm thứ gì đó để ăn.
- 她 有点儿 饿 , 但是 她 正忙着 工作 , 没有 时间 吃 东西
- Cô ấy hơi đói, nhưng cô ấy đang bận rộn với công việc, không có thời gian ăn.
- 在 我 双肩包 里 放 了 东西
- Cất đồ trong ba lô của tôi.
- 康乃狄克 那里 有 什么 有趣 的 东西 吗
- Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?
- 东西 不 在 手下
- đồ đạc không ở bên mình.
- 这 小家伙 真是 个 可爱 的 东西
- Nhóc này đúng là cái đồ đáng yêu!
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 把 东西 归置 归置 , 马上 就要 动身 了
- sắp xếp đồ đạc, lập tức khởi hành.
- 我们 东奔西跑 , 望能 按时 准备就绪
- Chúng tôi chạy đôn chạy đáo với hy vọng chuẩn bị xong đúng giờ.
- 东风压倒西风
- gió đông thổi bạt gió tây; tình hình Châu Á căng thẳng hơn Châu Âu (ám chỉ cuộc chiến tranh Việt Nam).
- 东风压倒西风
- gió đông thổi bạt gió tây
- 他 把 东西 放在 秤 上
- Cậu đề đồ lên trên cân này.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东西
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东西 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
西›