Đọc nhanh: 好家伙 (hảo gia hoả). Ý nghĩa là: tốt lắm; cừ thật; khá lắm; giỏi thật; hay lắm (thán từ, biểu thị ngạc nhiên hoặc khen ngợi), cách xưng hô mang tính trêu đùa. Ví dụ : - 好家伙,这是什么指挥部队的方式呀! Tốt lắm, đây là cách gì để chỉ huy quân đội!. - 好家伙!我的孩子们多机智啊。 Hay lắm! Các con tôi thật cơ trí biết bao.. - 好家伙,这里的柱子这么粗啊! Hay thật, cột ở đây dày thật sự!
Ý nghĩa của 好家伙 khi là Thán từ
✪ tốt lắm; cừ thật; khá lắm; giỏi thật; hay lắm (thán từ, biểu thị ngạc nhiên hoặc khen ngợi)
叹词,表示惊讶或赞叹
- 好家伙 这是 什么 指挥 部队 的 方式 呀
- Tốt lắm, đây là cách gì để chỉ huy quân đội!
- 好家伙 ! 我 的 孩子 们 多 机智 啊
- Hay lắm! Các con tôi thật cơ trí biết bao.
- 好家伙 , 这里 的 柱子 这么 粗 啊 !
- Hay thật, cột ở đây dày thật sự!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 好家伙 khi là Danh từ
✪ cách xưng hô mang tính trêu đùa
对人戏谑的称呼
- 好家伙 ! 很久没 有 消息 了 , 到底 在 忙些 什么 ?
- Anh chàng tốt! Đã lâu không có tin tức, ngươi đang bận việc gì?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好家伙
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 这 小家伙 真是 个 可爱 的 东西
- Nhóc này đúng là cái đồ đáng yêu!
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 家具 多 了 安置 不好 倒 碍事
- đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu.
- 车坏 了 , 我们 只好 步行 回家
- Xe hỏng nên chúng tôi chỉ còn cách đi bộ về nhà.
- 这家 客栈 是 个 好顿
- Nhà trọ này là một chỗ nghỉ tốt.
- 全家 安好 , 请勿 挂念
- cả nhà bình yên, xin đừng lo nghĩ
- 他家 闲置 了 好几个 月
- Nhà anh ấy đã bỏ trống vài tháng.
- 这堂 家具 真 好看
- Bộ nội thất này rất đẹp.
- 老板 提出 方案 大家 都 不好意思 反对
- Vì đây là phương án mà sếp đưa ra nên mọi người cũng ngại phải đối.
- 这 家伙 在 滑雪 护目镜 下面 戴着 眼镜 吗
- Có phải anh chàng đang đeo kính cận dưới kính trượt tuyết của anh ta không?
- 大家 听 了 议论纷纷 , 可是 又 不得不 服从命令 , 只好 天天 熬夜
- Mọi người nghe xong bàn tán sôi nổi, nhưng cũng đành phải tuân theo mệnh lệnh mà phải thức khuya mỗi ngày.
- 大伙儿 约会 好 在 这儿 碰头
- Cả bọn hẹn gặp nhau tại đây.
- 这 把 家伙 很 好 用
- Cái này rất tiện dụng.
- 干活儿 得 有 好使 的 家伙
- Làm việc phải có dụng cụ tốt.
- 好家伙 , 这里 的 柱子 这么 粗 啊 !
- Hay thật, cột ở đây dày thật sự!
- 好家伙 ! 我 的 孩子 们 多 机智 啊
- Hay lắm! Các con tôi thật cơ trí biết bao.
- 好家伙 这是 什么 指挥 部队 的 方式 呀
- Tốt lắm, đây là cách gì để chỉ huy quân đội!
- 真 希望 这个 叫 约伯 的 家伙 能交 好运
- Tôi thực sự hy vọng rằng mọi thứ sẽ thay đổi đối với anh chàng Job này.
- 好家伙 ! 很久没 有 消息 了 , 到底 在 忙些 什么 ?
- Anh chàng tốt! Đã lâu không có tin tức, ngươi đang bận việc gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好家伙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好家伙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伙›
好›
家›