Đọc nhanh: 那家伙 (na gia hoả). Ý nghĩa là: va.
Ý nghĩa của 那家伙 khi là Đại từ
✪ va
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那家伙
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 那 家 公司 是 国营 公司 的
- Công ty đó là công ty quốc doanh.
- 那 家 公司 被 吞
- Công ty đó bị chiếm đoạt.
- 这 家伙 在 滑雪 护目镜 下面 戴着 眼镜 吗
- Có phải anh chàng đang đeo kính cận dưới kính trượt tuyết của anh ta không?
- 这 把 家伙 很 好 用
- Cái này rất tiện dụng.
- 快 把 那 几幅 名画 拿 出来 , 让 大家 开开眼
- mau mang mấy bức danh hoạ đó ra để cho mọi người được hiểu biết thêm.
- 那家伙 花花肠子 可多 了
- người này tâm địa gian giảo quá sức.
- 那家伙 是 个 大 凶
- Anh ta là một kẻ độc ác.
- 那家伙 太泼 了
- Thằng đó cứng đầu quá đấy.
- 那家伙 特别 实在
- Anh chàng đó rất thành thật.
- 那家伙 为 人 很险
- Người đó tính cách rất độc ác.
- 那家伙 为 人 刁诈
- Anh chàng đó thật xảo quyệt.
- 那家伙 就是 个 酒徒
- Tên đó chính là một kẻ nghiện rượu.
- 那家伙 横得 很 过分
- Người đó ngang ngược đến mức quá đáng.
- 那头 家伙 今天 不太 听话
- Con này hôm nay hơi không nghe lời lắm.
- 嘿 , 你 这 家伙 , 别跑 那么 快 !
- Ê, thằng nhóc này, đừng chạy nhanh quá!
- 那个 家伙 乱说 , 这 课程 很难 !
- Thằng đó nói vớ vẩn đấy, khóa học này thật sự rất khó!
- 那个 狡猾 的 家伙 又 在 骗人 了
- Thằng gian xảo đó lại đang lừa người rồi.
- 那个 自信 的 家伙 总是 独来独往
- Anh chàng tự tin đó luôn một thân một mình.
- 记得 那家伙 用 撞球杆 打 我 的 头 我 扭伤 颈子 的 事 吗
- Còn nhớ khi gã đó đánh tôi bằng một cái bim bim và khiến tôi ngửa cổ lên không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那家伙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那家伙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伙›
家›
那›