Đọc nhanh: 坏家伙 (hoại gia hoả). Ý nghĩa là: kẻ xấu, thằng khốn, kẻ vô lại.
Ý nghĩa của 坏家伙 khi là Danh từ
✪ kẻ xấu
bad guy
✪ thằng khốn
dirty bastard
✪ kẻ vô lại
scoundrel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坏家伙
- 这个 小家伙 真 可爱 !
- Cái con chó con này đáng yêu quá!
- 这 小家伙 真是 个 可爱 的 东西
- Nhóc này đúng là cái đồ đáng yêu!
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 车坏 了 , 我们 只好 步行 回家
- Xe hỏng nên chúng tôi chỉ còn cách đi bộ về nhà.
- 这 家伙 在 滑雪 护目镜 下面 戴着 眼镜 吗
- Có phải anh chàng đang đeo kính cận dưới kính trượt tuyết của anh ta không?
- 这 把 家伙 很 好 用
- Cái này rất tiện dụng.
- 干活儿 得 有 好使 的 家伙
- Làm việc phải có dụng cụ tốt.
- 那家伙 花花肠子 可多 了
- người này tâm địa gian giảo quá sức.
- 这 小家伙 真鬼
- Thằng nhóc này lanh lợi thật.
- 这 家伙 , 可牛 了 , 一下子 赚 了 百万 !
- Cậu này khá đấy, có một lúc thôi đã kiếm được trăm vạn rồi
- 战争 破坏 了 很多 家庭 的 团圆
- Chiến tranh đã phá hủy cuộc đoàn tụ của nhiều gia đình.
- 合伙 干坏事
- kết bè kết đảng làm chuyện xấu
- 一伙人 正在 搬家
- Một đám người đang chuyển nhà.
- 那家伙 是 个 大 凶
- Anh ta là một kẻ độc ác.
- 你 车道 上 有 个 绑 马尾 的 家伙
- Có một anh chàng nào đó trên đường lái xe của bạn với một mái tóc đuôi ngựa.
- 黑心 的 家伙
- cái thứ thâm hiểm độc địa
- 这 家伙 体力 可棒 了 , 干活不累
- Thể lực thanh niên này tốt thật, làm không biết mệt.
- 另 一个 家伙
- Là người khác.
- 你 这个 笨家伙 这 是 你 今天 打坏 的 第二个 玻璃杯
- Bạn ngu ngốc này! Đây là chiếc cốc thủy tinh thứ hai mà bạn đã làm vỡ hôm nay.
- 看住 他 别 让 这坏 家伙 跑 了 !
- Hãy canh chừng hắn, đừng để kẻ xấu này chạy thoát!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坏家伙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坏家伙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伙›
坏›
家›