Đọc nhanh: 物件 (vật kiện). Ý nghĩa là: vật; đồ vật; vật kiện; mặt hàng. Ví dụ : - 把物件保管好。 đem đồ vật bảo quản tốt.. - 旧物件还在持续损坏。 Mấy cái đồ vật cũ tiếp tục xuống cấp.. - 小偷从商店里偷了一些物件。 Tên trộm đã lấy trộm một số mặt hàng từ cửa hàng.
Ý nghĩa của 物件 khi là Danh từ
✪ vật; đồ vật; vật kiện; mặt hàng
泛指成件的东西
- 把 物件 保管 好
- đem đồ vật bảo quản tốt.
- 旧 物件 还 在 持续 损坏
- Mấy cái đồ vật cũ tiếp tục xuống cấp.
- 小偷 从 商店 里 偷 了 一些 物件
- Tên trộm đã lấy trộm một số mặt hàng từ cửa hàng.
- 那 是 间 物件 齐全 的 厨房
- Đó là một nhà bếp đầy đủ đồ vật tiện nghi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物件
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 案件 涉 重要 人物
- Vụ án liên quan đến nhân vật quan trọng.
- 紧固件 能 使 一件 东西 牢牢 固定 在 另 一件 东西 的 物件 , 如 钩子
- Chốt cài có thể giữ chắc một vật vào một vật khác, như móc.
- 她 给 我 赠 了 一件 礼物
- Cô ấy tặng tôi một món quà.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 这是 一件 宝贵 的 礼物
- Đây là món quà quý giá.
- 把 物件 保管 好
- đem đồ vật bảo quản tốt.
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 这件 物品 是 18 世纪 的
- Món đồ này thuộc thế kỷ 18.
- 事物 的 存在 和 发展 , 必有 一定 的 条件
- sự tồn tại và phát triển của sự vật, cần phải có những điều kiện nhất định
- 那 是 一件 珍贵 刻物
- Đó là một tác phẩm điêu khắc quý giá.
- 旧 物件 还 在 持续 损坏
- Mấy cái đồ vật cũ tiếp tục xuống cấp.
- 对 历史 人物 的 估价 不能 离开 历史 条件
- đối với sự đánh giá nhân vật lịch sử không thể tách rời điều kiện lịch sử.
- 这件 礼物 看起来 很斌
- Món quà này trông rất tinh tế.
- 屋里 堆 着 什物 件
- Trong phòng chất đầy các đồ dùng linh tinh.
- 这件 礼物 来得 非常 吉祥
- Món quà này đến rất may mắn.
- 她 的 礼物 是 一个 吉祥 的 挂件
- Quà của cô ấy là một món đồ trang trí may mắn.
- 魔力 , 神力 被 认为 是 寓于 某个 人 或 某件 神圣 的 物件 中 的 超自然 力量
- Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.
- 在 这些 赝品 中 , 你 能 挑出 这件 古物 , 真是 有 眼光 !
- Trong số những văn vật giả này mà bạn có thể chọn ra cổ vật, thật là có mắt nhìn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 物件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
物›