Đọc nhanh: 宝相 (bảo tướng). Ý nghĩa là: Tướng pháp trang nghiêm của Phật; Bồ Tát. ◇Vương Cân 王巾: Kim tư bảo tướng; vĩnh tạ nhàn an 金資寶相; 永藉閑安 (Đầu đà tự bi văn 頭陀寺碑文). Một loại bút lông. ◇Thanh dị lục 清異錄: Bảo tướng chi; ban trúc bút quản dã; hoa điểm quân mật; văn như thố hào 寶相枝; 斑竹筆管也; 花點勻密; 紋如兔毫 (Quyển tứ; Văn dụng 文用). Tên cây; thuộc khoa tường vi..
Ý nghĩa của 宝相 khi là Danh từ
✪ Tướng pháp trang nghiêm của Phật; Bồ Tát. ◇Vương Cân 王巾: Kim tư bảo tướng; vĩnh tạ nhàn an 金資寶相; 永藉閑安 (Đầu đà tự bi văn 頭陀寺碑文). Một loại bút lông. ◇Thanh dị lục 清異錄: Bảo tướng chi; ban trúc bút quản dã; hoa điểm quân mật; văn như thố hào 寶相枝; 斑竹筆管也; 花點勻密; 紋如兔毫 (Quyển tứ; Văn dụng 文用). Tên cây; thuộc khoa tường vi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝相
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 相互 斗殴
- đánh nhau
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 何其 相似乃尔
- Sao mà giống như nhau thế!
- 小宝 很乖 , 阿姨 都 喜欢 他
- Tiểu Bảo rất ngoan, các dì đều rất thích nó.
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 妹妹 是 妈妈 的 宝贝
- Em gái là cục cưng của mẹ.
- 妹妹 有时 相当 皮
- Em gái đôi khi khá nghịch ngợm.
- 林 相 整齐
- bề mặt rừng ngay ngắn
- 林 相 优良
- chất lượng gỗ của rừng đạt loại tốt.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宝相
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宝相 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宝›
相›