Các biến thể (Dị thể) của 陀
坨 阤 𥞒 𨹔 𨹕
陁
Đọc nhanh: 陀 (đà). Bộ Phụ 阜 (+5 nét). Tổng 7 nét but (フ丨丶丶フノフ). Ý nghĩa là: Gập ghềnh, lởm chởm, Vật hình tròn, § Xem “đà loa” 陀螺. Chi tiết hơn...
- “Bả côn tử vọng tiểu yêu đầu thượng nhạ liễu nhất nhạ, khả liên, tựu nhạ đắc tượng nhất cá nhục đà” 把棍子望小妖頭上砑了一砑, 可憐, 就砑得像一個肉陀 (Đệ thất thập tứ hồi) Cầm gậy nhằm đầu tiểu yêu giáng xuống một nhát, thương thay, chỉ còn là một khối thịt tròn.
Trích: Tây du kí 西遊記