Đọc nhanh: 宝宝 (bảo bảo). Ý nghĩa là: bé; em bé; cục cưng; bé cưng. Ví dụ : - 妈妈在给宝宝喂奶。 Mẹ đang cho em bé bú.. - 宝宝开始学走路了。 Em bé bắt đầu học đi rồi.. - 宝宝正在睡觉。 Em bé đang ngủ.
Ý nghĩa của 宝宝 khi là Danh từ
✪ bé; em bé; cục cưng; bé cưng
对小孩儿的爱称
- 妈妈 在 给 宝宝 喂奶
- Mẹ đang cho em bé bú.
- 宝宝 开始 学 走路 了
- Em bé bắt đầu học đi rồi.
- 宝宝 正在 睡觉
- Em bé đang ngủ.
- 宝宝 笑 得 很 开心
- Em bé cười rất vui vẻ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 宝宝
✪ Định ngữ (小/ 好/ 乖/ 健康/ 可爱/...) + (的) + 宝宝
"宝宝" vai trò trung tâm ngữ
- 小宝宝 睡得 很 香
- Em bé ngủ rất ngon.
- 健康 宝宝 活泼可爱
- Bé khỏe mạnh, hoạt bát đáng yêu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝宝
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 妹妹 是 妈妈 的 宝贝
- Em gái là cục cưng của mẹ.
- 宝宝 吃 完奶 后溢奶 了
- Em bé bị trớ sữa sau khi ăn xong.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 那 是 谁家 的 宝 呀
- Đó là con của nhà ai thế.
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 传家宝
- bảo vật gia truyền
- 如获 珍宝
- như bắt được châu báu.
- 如获至宝
- như bắt được của quý.
- 金银财宝
- vàng bạc châu báu
- 熊猫 是 中国 的 国宝
- Gấu trúc là báu vật quốc gia của Trung Quốc.
- 以 宝贝 来 称呼 妻子
- Dùng " bảo bối" để gọi vợ.
- 小宝宝 裹 着 浴巾 , 真 可爱
- Em bé nhỏ quấn khăn tắm, thật dễ thương.
- 晚安 宝宝 !
- Ngủ ngon nhé cục cưng!
- 宝贝 晚安 !
- Bảo bối ngủ ngon!
- 她 把 车当 宝贝
- Cô ấy coi chiếc xe như bảo vật.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 我们 可以 用 支付宝 吗 ?
- Chúng mình có thể sử dụng Alipay không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宝宝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宝宝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宝›