Đọc nhanh: 花样不存在 (hoa dạng bất tồn tại). Ý nghĩa là: Mẫu không tồn tại.
Ý nghĩa của 花样不存在 khi là Danh từ
✪ Mẫu không tồn tại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花样不存在
- 她 原初 不像 现在 这样 爱 说 爱 笑
- lúc trước cô ấy không thích cười thích nói như bây giờ.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 霸道 总裁 只 在 小说 里 存在 的 , 现实 没有 这样 的 人
- Tổng tài bá đạo chỉ có trong tiểu thuyết mà thôi, hiện thực không có ai vậy cả.
- 公园 里 举行 花展 , 各种各样 的 花 争奇斗艳 , 美不胜收
- Trong công viên tổ chức một buổi triển lãm hoa, muôn loài hoa đua nhau khoe sắc
- 灵魂 不朽 , 永远 存在
- Linh hồn bất diệt, tồn tại mãi mãi.
- 咱们 家 根基 差 、 花钱 可 不能 那样 大手大脚
- vốn liếng của chúng tôi ít, không thể tiêu tiền như nước như thế được.
- 北周 存在 时间 不 长
- Thời gian tồn tại của Bắc Chu không lâu.
- 这样 的 便服 不宜 在 正式 的 场合 穿
- Loại trang phục như thế này không thích hợp để mặc trong các dịp chính thức.
- 健康 上 的 花费 在 不可 阻挡 地 增加
- chi phí y tế đang tăng lên một cách không thể ngăn nổi.
- 还有 存 的 料子 贴补 着 用 , 现在 先不买
- còn vật liệu để dành dùng bù vào, bây giờ chưa mua vội.
- 销售员 之间 不 存在 级别 差异
- không có sự khác biệt về trình độ giữa những người bán hàng.
- 这里 饭食 不错 , 花样 多
- cơm canh ở đây rất ngon, có nhiều món.
- 公司 现在 的 模样 和 以前 不同
- Công ty hiện tại trông khác hẳn so với trước đây.
- 人家 这样 厚待 咱们 , 心里 实在 过意不去
- chúng đôi được mọi người tiếp đãi nồng hậu như vậy, trong lòng cảm thấy áy náy quá.
- 在 校样 上 检查 出 不少 脱误 之 处
- kiểm tra so với mẫu không ít chỗ sai sót.
- 他 不会 介意 你 的 存在
- Anh ấy không bận tâm đến sự tồn tại của bạn.
- 请 不要 无视 我 的 存在
- Xin đừng phớt lờ sự tồn tại của tôi.
- 那 几幅 画 都 不怎么样 , 只有 这 一幅 梅花 还 差强人意
- mấy bức tranh này chẳng ra làm sao, chỉ có bức hoa mai này là còn tạm chấp nhận được.
- 她 让 我 在 她 不 在 时 帮 她 浇花 取信
- Cô ấy yêu cầu tôi tưới cây và thu thập thư từ.
- 她 一个 人 怡然自得 地 漫步 在 雨里 一点 也 不在乎 别人 异样 的 眼光
- Cô ấy một mình đi dưới mưa một cách vui vẻ, không quan tâm đến ánh mắt kì lạ của người đi đường dù chỉ một chút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 花样不存在
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 花样不存在 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
在›
存›
样›
花›