Đọc nhanh: 输入号码不存在 (thâu nhập hiệu mã bất tồn tại). Ý nghĩa là: Mật khẩu nhập vào không tồn tại.
Ý nghĩa của 输入号码不存在 khi là Danh từ
✪ Mật khẩu nhập vào không tồn tại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输入号码不存在
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 孩子 在 哀号 不停
- Đứa trẻ đang gào khóc không ngừng.
- 灵魂 不朽 , 永远 存在
- Linh hồn bất diệt, tồn tại mãi mãi.
- 由于 商品 包装 不好 , 在 运输 途中 残损 较 多
- do sản phẩm đóng gói không tốt, nên trên đường vận chuyển bị hỏng khá nhiều.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 我 记不住 这个 号码
- Tôi không nhớ được số này.
- 北周 存在 时间 不 长
- Thời gian tồn tại của Bắc Chu không lâu.
- 他 输入 了 错误 的 编号
- Anh ấy đã nhập số hiệu sai.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 高学历 并 不 与 高 收入 划等号
- Học thức cao không có nghĩa là thu nhập cũng sẽ cao
- 还有 存 的 料子 贴补 着 用 , 现在 先不买
- còn vật liệu để dành dùng bù vào, bây giờ chưa mua vội.
- 他 不会 介意 你 的 存在
- Anh ấy không bận tâm đến sự tồn tại của bạn.
- 房产 中介 不 可能 看到 我 在 25 号
- Không thể nào nhân viên bất động sản có thể nhìn thấy tôi
- 请 不要 无视 我 的 存在
- Xin đừng phớt lờ sự tồn tại của tôi.
- 输入 密码 即可 登录
- Nhập mật khẩu là có thể đăng nhập.
- 企业 正在 输入 原材料
- Doanh nghiệp đang nhập nguyên liệu.
- 他 把 密码 输入 电脑
- Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.
- 年轻 女子 被 举荐 入宫 ( 觐见 君主 ) 的 风俗 已 不复存在
- Phong tục đưa một người phụ nữ trẻ vào cung (để thỉnh lễ trước vua chúa) không còn tồn tại nữa.
- 请 输入 自动 回复 邮件 中 记载 的 订单 号码
- Vui lòng nhập số thứ tự đơn hàng được ghi trong email trả lời tự động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 输入号码不存在
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 输入号码不存在 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
入›
号›
在›
存›
码›
输›