嬉戏 xīxì

Từ hán việt: 【hi hí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嬉戏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hi hí). Ý nghĩa là: vui chơi; vui đùa; nô đùa; nồ, vày, nô. Ví dụ : - . Trẻ em vui chơi trên bãi biển thật sự thích thú.. - 。 Con cừu nhỏ nhảy múa và vui chơi trên cánh đồng.. - 。 Các em bé đang vui chơi và chạy nhảy trong khu vườn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嬉戏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嬉戏 khi là Động từ

vui chơi; vui đùa; nô đùa; nồ

游戏;玩耍

Ví dụ:
  • - 孩子 háizi men zài 沙滩 shātān shàng 嬉戏 xīxì 真是 zhēnshi 乐得 lède 其所 qísuǒ

    - Trẻ em vui chơi trên bãi biển thật sự thích thú.

  • - xiǎo 羊羔 yánggāo zài 田野 tiányě 跳跃 tiàoyuè 嬉戏 xīxì

    - Con cừu nhỏ nhảy múa và vui chơi trên cánh đồng.

  • - 孩子 háizi men zài 花园里 huāyuánlǐ 嬉戏 xīxì 奔跑 bēnpǎo

    - Các em bé đang vui chơi và chạy nhảy trong khu vườn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

vày

耍笑捉弄; 拿人开心

玩耍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嬉戏

  • - 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn wán 光环 guānghuán le 视频 shìpín 游戏 yóuxì

    - Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.

  • - 于戏 wūhū 人生 rénshēng 无常 wúcháng a

    - Ôi, cuộc sống vô thường thật!

  • - 于戏 wūhū 时光 shíguāng 飞逝 fēishì a

    - Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!

  • - 想学 xiǎngxué de 帽子戏法 màozixìfǎ āi

    - Anh ấy muốn học hat trick của bạn.

  • - 短打 duǎndǎ

    - kịch đoản đả

  • - 几个 jǐgè 孩子 háizi 正在 zhèngzài 院子 yuànzi 游戏 yóuxì

    - Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.

  • - kàn 把戏 bǎxì

    - xem xiếc

  • - 戏台子 xìtáizi

    - sân khấu kịch

  • - 这出 zhèchū 戏可看 xìkěkàn

    - vở kịch này đáng đi xem.

  • - 喜欢 xǐhuan kàn

    - Tôi thích xem kịch.

  • - shuí kàn 那个 nàgè 破戏 pòxì

    - ai thèm xem cái vở kịch tồi ấy.

  • - 喜欢 xǐhuan kàn 戏曲 xìqǔ

    - Tôi thích xem hí khúc.

  • - 喜欢 xǐhuan 观看 guānkàn 戏剧 xìjù

    - Tôi thích xem kịch.

  • - 偶尔 ǒuěr 晚上 wǎnshang 出去 chūqù 看看 kànkàn

    - Tôi thỉnh thoảng ra ngoài xem một vở kịch vào ban đêm.

  • - 孩子 háizi men zài 花园里 huāyuánlǐ 嬉戏 xīxì 奔跑 bēnpǎo

    - Các em bé đang vui chơi và chạy nhảy trong khu vườn.

  • - 小鸭 xiǎoyā zài 水中 shuǐzhōng 嬉戏 xīxì

    - Vịt con đang vui đùa trong nước.

  • - 水际 shuǐjì 边有 biānyǒu 很多 hěnduō rén zài 嬉戏 xīxì

    - Bên bờ nước có rất nhiều người đang vui chơi.

  • - 孩子 háizi men zài 沙滩 shātān shàng 嬉戏 xīxì 真是 zhēnshi 乐得 lède 其所 qísuǒ

    - Trẻ em vui chơi trên bãi biển thật sự thích thú.

  • - xiǎo 羊羔 yánggāo zài 田野 tiányě 跳跃 tiàoyuè 嬉戏 xīxì

    - Con cừu nhỏ nhảy múa và vui chơi trên cánh đồng.

  • - shì 一个 yígè 戏班 xìbān de 演员 yǎnyuán

    - Anh ấy là một diễn viên của đoàn kịch.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嬉戏

Hình ảnh minh họa cho từ 嬉戏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嬉戏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:フノ一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VGRR (女土口口)
    • Bảng mã:U+5B09
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao