Hán tự: 瘜
Đọc nhanh: 瘜 (tức). Ý nghĩa là: thịt thừa; u thịt; bướu.
Ý nghĩa của 瘜 khi là Danh từ
✪ thịt thừa; u thịt; bướu
因粘膜发育异常而形成的像肉质的突起,多发生在鼻腔或肠道内
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘜
Hình ảnh minh họa cho từ 瘜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瘜›