Từ hán việt: 【tức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tức). Ý nghĩa là: thịt thừa; u thịt; bướu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

thịt thừa; u thịt; bướu

因粘膜发育异常而形成的像肉质的突起,多发生在鼻腔或肠道内

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瘜

Hình ảnh minh họa cho từ 瘜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Xī , Xí
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHUP (大竹山心)
    • Bảng mã:U+761C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp