• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+12 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Hi Hy
  • Nét bút:フノ一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰女喜
  • Thương hiệt:VGRR (女土口口)
  • Bảng mã:U+5B09
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 嬉

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 嬉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hi, Hy). Bộ Nữ (+12 nét). Tổng 15 nét but (フノ). Ý nghĩa là: Đùa bỡn, chơi, Ðùa bỡn, chơi.. Chi tiết hơn...

Hi
Hy
Âm:

Hi

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Đùa bỡn, chơi

- “Du ư tứ phương, hi hí khoái lạc” , (Thí dụ phẩm đệ tam ) Rong chơi bốn phương, vui đùa thích thú.

Trích: “túng dật hi hí” buông lung chơi giỡn. Pháp Hoa Kinh

Từ điển phổ thông

  • đùa bỡn, chơi đùa

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðùa bỡn, chơi.