Các biến thể (Dị thể) của 嬉
喜 繥
Đọc nhanh: 嬉 (Hi, Hy). Bộ Nữ 女 (+12 nét). Tổng 15 nét but (フノ一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一). Ý nghĩa là: Đùa bỡn, chơi, Ðùa bỡn, chơi.. Chi tiết hơn...
- “Du ư tứ phương, hi hí khoái lạc” 遊於四方, 嬉戲快樂 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Rong chơi bốn phương, vui đùa thích thú.
Trích: “túng dật hi hí” 縱逸嬉戲 buông lung chơi giỡn. Pháp Hoa Kinh 法華經