嬉游 xī yóu

Từ hán việt: 【hi du】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嬉游" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hi du). Ý nghĩa là: để giải trí cho bản thân, vui vẻ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嬉游 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嬉游 khi là Động từ

để giải trí cho bản thân

to amuse oneself

vui vẻ

to have fun

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嬉游

  • - 游牧民族 yóumùmínzú

    - dân tộc du mục

  • - bāng 他们 tāmen 生小孩 shēngxiǎohái hái 加赠 jiāzèng 索尼 suǒní PS 游戏机 yóuxìjī

    - Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?

  • - 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn wán 光环 guānghuán le 视频 shìpín 游戏 yóuxì

    - Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.

  • - 海豚 hǎitún zǎi zài 海里 hǎilǐ yóu

    - Những con cá heo con bơi lội dưới biển.

  • - 出国 chūguó 旅游 lǚyóu 增长 zēngzhǎng 见识 jiànshí

    - Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.

  • - xiǎng fēi 旅游 lǚyóu

    - Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.

  • - 这里 zhèlǐ 芳菲 fāngfēi zuì 游人 yóurén

    - Hoa thơm nơi đây làm say du khách.

  • - 打算 dǎsuàn 洛杉矶 luòshānjī 旅游 lǚyóu

    - Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.

  • - 佛系 fóxì 旅游 lǚyóu

    - Đi phượt, Đi đâu ăn gì ngủ đâu cũng ổn

  • - 优游 yōuyóu 林下 línxià

    - an nhàn với cuộc sống điền dã.

  • - xiǎng 新疆 xīnjiāng 旅游 lǚyóu

    - Tôi muốn đi du lịch Tân Cương.

  • - ya 我要 wǒyào 游泳池 yóuyǒngchí

    - Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.

  • - 游乐场 yóulèchǎng

    - chỗ chơi trò chơi

  • - shì 游泳 yóuyǒng 比赛 bǐsài de 亚军 yàjūn

    - Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.

  • - 饥饿 jīè de 狮子 shīzi zài 森林 sēnlín zhōng 游荡 yóudàng

    - Sư tử đói đang lang thang trong rừng.

  • - 几个 jǐgè 孩子 háizi 正在 zhèngzài 院子 yuànzi 游戏 yóuxì

    - Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.

  • - 游击队员 yóujīduìyuán 趴伏 pāfú zài 高粱 gāoliáng 地里 dìlǐ

    - Đội du kích nằm sấp trên cánh đồng cao lương.

  • - 这老 zhèlǎo 嬉皮 xīpí 不仅 bùjǐn shì zài xián pàng a

    - Tôi biết tên hippie già này không chỉ gọi tôi là béo.

  • - 这个 zhègè 游戏 yóuxì 看来 kànlái 好玩 hǎowán

    - Trò chơi này có vẻ rất thú vị!

  • - 每个 měigè 周末 zhōumò dōu 野游 yěyóu

    - Mỗi cuối tuần tôi đều đi dã ngoại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嬉游

Hình ảnh minh họa cho từ 嬉游

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嬉游 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:フノ一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VGRR (女土口口)
    • Bảng mã:U+5B09
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao