Đọc nhanh: 娘的 (nương đích). Ý nghĩa là: giống với 媽的 | 妈的. Ví dụ : - 儿子立了功,做娘的脸上也好看。 Con trai lập công, mẹ mặt mày cũng rạng rỡ.. - 那位姑娘的感情很含蓄。 tình cảm của cô ấy rất kín đáo.. - 小姑娘的脸蛋儿红得像苹果。 hai má của cô gái ửng hồng như hai quả táo.
Ý nghĩa của 娘的 khi là Câu thường
✪ giống với 媽的 | 妈的
same as 媽的|妈的 [mā de]
- 儿子 立 了 功 , 做娘 的 脸上 也 好看
- Con trai lập công, mẹ mặt mày cũng rạng rỡ.
- 那位 姑娘 的 感情 很 含蓄
- tình cảm của cô ấy rất kín đáo.
- 小姑娘 的 脸蛋儿 红得 像 苹果
- hai má của cô gái ửng hồng như hai quả táo.
- 大家 都 很 顾惜 这个 没爹没娘 的 孩子
- mọi người đều tiếc cho đứa bé không cha không mẹ này.
- 你 他 娘 的 怎么 把 我 衣服 弄 到 电话线 上去 了
- Làm thế quái nào mà bạn có được họ trên đường dây điện thoại đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娘的
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 这 小孩子 小小年纪 就 没有 爹娘 , 怪 可怜见 的
- đứa bé nhỏ tuổi thế này mà không có cha mẹ, thật đáng thương.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 她 对 大娘 表现 出 十分 贴己 的 样子
- cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.
- 你 个 狗 娘养 的
- Đồ khốn!
- 谁家 的 老爷们儿 不 干活 , 光让 老娘们儿 去 干
- đàn ông không chịu đi làm, toàn để phụ nữ làm.
- 想 吃 老娘 的 豆腐 , 你 还 嫩 点儿
- Muốn sàm sỡ tôi sao, vẫn còn non lắm.
- 而是 我 母亲 的 娘家 姓
- Đó là tên thời con gái của mẹ tôi.
- 小姑娘 长着 两只 水灵灵 的 大 眼睛
- Cô bé với đôi mắt long lanh như sương sớm.
- 碗 姑娘 是 我 的 老板
- Cô Oản là cô chủ của tôi.
- 那个 老大娘 数落 着 村里 的 新事
- bà già kể lể những chuyện mới trong làng.
- 老师 很 喜欢 这个 嘴甜 的 小姑娘
- Thầy giáo rất thích cô bé khéo ăn khéo nói này.
- 我 提及 的 娘娘腔 的 举止
- Tôi đang ám chỉ đến cách cư xử kém cỏi
- 他 以为 他 是 谁 呢 , 像 他 这样 的 人 , 老娘 不 稀罕
- Hắn ta nghĩ hắn ta là ai cơ chứ, với loại người như hắn, bà đây không thèm
- 姑娘 们 伴随 着 欢快 的 乐曲 翩翩起舞
- Các cô gái theo âm điệu ca nhạc vui tươi mà nhảy múa.
- 姑娘 的 闺阁 整洁
- Khuê phòng của cô nương sạch sẽ.
- 模样 灵秀 的 姑娘
- bắt chước như một cô gái thông minh, xinh đẹp.
- 新娘 的 笑容 很 迷人
- Nụ cười của cô dâu rất quyến rũ.
- 她 是 个 刁滑 的 姑娘
- Cô ấy là một cô gái ranh mãnh.
- 科学 怪人 的 新娘 呢
- Cô dâu của Frankenstein ở đâu?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 娘的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娘的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娘›
的›