Đọc nhanh: 娴淑 (nhàn thục). Ý nghĩa là: quý phái.
Ý nghĩa của 娴淑 khi là Danh từ
✪ quý phái
ladylike
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娴淑
- 娴于辞令
- giỏi ăn nói; giỏi làm văn
- 气度 幽娴
- phong thái dịu dàng
- 巴士 司机 技术 娴熟
- Kỹ năng lái xe của tài xế rất cừ.
- 举止娴雅
- cử chỉ lịch sự
- 私淑弟子 ( 未 亲自 受业 的 弟子 )
- kẻ tự nhận là học trò.
- 窈窕淑女 君子好逑
- Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu
- 他 喜欢 贤淑 的 女孩
- Anh ấy thích những người con gái hiền thục.
- 这个 女孩 非常 贤淑
- Cô gái này vô cùng hiền thục.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 她 是 一个 真正 的 淑女
- Cô ấy là một thục nữ đích thực.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 娴淑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娴淑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娴›
淑›