婉妙 wǎn miào

Từ hán việt: 【uyển diệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "婉妙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (uyển diệu). Ý nghĩa là: đáng yêu (âm thanh và giọng nói), mềm, ngọt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 婉妙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 婉妙 khi là Tính từ

đáng yêu (âm thanh và giọng nói)

lovely (of sounds and voices)

mềm

soft

ngọt

sweet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婉妙

  • - zhè 首歌 shǒugē hěn 曼妙 mànmiào

    - Bài hát này rất dịu dàng.

  • - 穿 chuān de 衣服 yīfú hěn 曼妙 mànmiào

    - Áo của cô ấy rất mềm mại.

  • - 灵丹妙药 língdānmiàoyào

    - linh đơn diệu dược; thuốc hay.

  • - 丹青 dānqīng 妙笔 miàobǐ

    - nét vẽ tuyệt vời

  • - 婉转 wǎnzhuǎn de 辞令 cílìng

    - lời lẽ uyển chuyển.

  • - 歌喉 gēhóu 婉转 wǎnzhuǎn

    - giọng hát du dương; giọng hát trầm bổng.

  • - 幽婉 yōuwǎn de 歌声 gēshēng

    - lời ca có hàm ý sâu xa rành mạch.

  • - 绝妙 juémiào de 音乐 yīnyuè

    - âm nhạc tuyệt diệu.

  • - 婉言相劝 wǎnyánxiāngquàn

    - dịu dàng khuyên bảo.

  • - 神妙莫测 shénmiàomòcè

    - thần diệu khôn lường.

  • - 笔法 bǐfǎ 神妙 shénmiào

    - bút pháp thần diệu.

  • - 歌声 gēshēng 婉转 wǎnzhuǎn 悦耳 yuèěr

    - tiếng ca du dương rất êm tai

  • - 邻居 línjū 姓妙 xìngmiào de

    - Hàng xóm của tôi họ Diệu.

  • - 尤为 yóuwéi 奇妙 qímiào

    - đặc biệt kỳ diệu

  • - 语气 yǔqì 和婉 héwǎn

    - ngữ khí dịu dàng

  • - 妙语连珠 miàoyǔliánzhū

    - hàng loạt những lời hay.

  • - 暗示 ànshì 影射 yǐngshè 词句 cíjù zhōng de 直接 zhíjiē de huò 微妙 wēimiào de 通常 tōngcháng 贬损 biǎnsǔn de 含义 hányì 暗示 ànshì

    - Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.

  • - 委曲婉转 wěiqūwǎnzhuǎn

    - quanh co uyển chuyển

  • - de xiào 很婉妙 hěnwǎnmiào

    - Nụ cười của cô ấy rất duyên dáng.

  • - 天下 tiānxià zuì 美妙 měimiào de 莫过于 mòguòyú jiā

    - Không có gì tuyệt vời bằng gia đình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 婉妙

Hình ảnh minh họa cho từ 婉妙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婉妙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Miào
    • Âm hán việt: Diệu
    • Nét bút:フノ一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VFH (女火竹)
    • Bảng mã:U+5999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Uyển
    • Nét bút:フノ一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJNU (女十弓山)
    • Bảng mã:U+5A49
    • Tần suất sử dụng:Cao