Đọc nhanh: SRAM初始化 (sơ thủy hoá). Ý nghĩa là: Reset SRAM.
Ý nghĩa của SRAM初始化 khi là Động từ
✪ Reset SRAM
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến SRAM初始化
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- Omar 被 霰弹枪 击中
- Omar nhận những phát súng ngắn.
- 茅厕 ( 方言 中读 m o·si )
- cầu tiêu
- 密司 脱王 ( 王先生 ) 。 ( 英 mister)
- Vương tiên sinh; ông Vương
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
- 这个 情况 开始 有 了 变化
- Tình hình này đã bắt đầu thay đổi.
- 我 宣布 化妆舞会 现在 开始
- Hãy để lễ hội hóa trang bắt đầu.
- 越南 乳制品 企业 Vinamilk 在 中国 推出 越娜 妙 品牌
- Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 原始人 , 未开化 的 人 被 其他 民族 或 群体 视为 拥有 原始 文化 的 人
- Người nguyên thủy, người chưa phát triển được xem là những người có văn hóa nguyên thủy bởi các dân tộc hoặc nhóm khác.
- 僧衣 。 ( 僧伽 之省 , 梵 sam gha)
- áo cà sa.
- 听说 你 已 定婚 , Marry , 请 接受 我 的 良好 祝愿
- Nghe nói bạn đã đính hôn, Marry, xin hãy chấp nhận lời chúc tốt đẹp của tôi.
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
- anh y l m vi c r t h ng say.
- 他做事很泼。
- tay s t r ch m t mi ng da
- 手上蹭破一块皮
- tr i ch n m.
- 铺被褥。
- s t g m l n.
- 狮子吼叫着扑上去。
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ SRAM初始化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa SRAM初始化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm初›
化›
始›