Đọc nhanh: 始点 (thủy điểm). Ý nghĩa là: điểm ban đầu, điểm khởi đầu.
Ý nghĩa của 始点 khi là Danh từ
✪ điểm ban đầu
initial point
✪ điểm khởi đầu
starting point
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 始点
- 耳朵 有点 背
- tai hơi bị nghểnh ngãng
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 学校 里 八点 开始 上课
- Trong trường học, tám giờ bắt đầu học.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 会议 在 九点 开始
- Cuộc họp bắt đầu lúc chín giờ.
- 会议 在 九点钟 开始
- Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc chín giờ.
- 电影 几点 开始 ?
- Phim chiếu lúc mấy giờ?
- 演出 七点 开始
- Buổi biểu diễn bắt đầu lúc 7 giờ.
- 我 平昔 对 语法 很少 研究 , 现在 开始 感到 一点 兴趣 了
- tôi trước kia ít nghiên cứu ngữ pháp, bây giờ thì bắt đầu cảm thấy hứng thú đôi chút.
- 循环 , 周而复始 结束 在 其 起点 或 持续 重复 其 自身 的 系列 或 过程 ; 循环
- là một chuỗi hoặc quá trình kết thúc tại điểm xuất phát hoặc tiếp tục lặp lại chính mình.
- 他 看到 点心 就 开始 动
- Anh ấy thấy đồ ăn vặt là bắt đầu ăn.
- 他 开始 感到 有点 头晕
- Anh bắt đầu thấy hơi choáng váng.
- 我 喜欢 在 9 点 之前 开始 工作
- Tôi thích bắt đầu làm việc trước 9 giờ.
- 会议 定 在 几点 开始 ?
- Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ?
- 她 始终 坚持 自己 的 观点
- Cô ấy vẫn luôn kiên định với quan điểm của mình.
- 上午 七点 我们 开始 上课
- Chúng tôi vào lớp lúc 7 giờ sáng.
- 电影 从 晚上 七点 开始
- Phim bắt đầu vào bảy giờ tối.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 始点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 始点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm始›
点›