Đọc nhanh: 奥威尔 (áo uy nhĩ). Ý nghĩa là: George Orwell (1903-1950), tiểu thuyết gia người Anh, tác giả của Animal Farm 動物農場 | 动物农场 và 1984 一九八四年, Orwell (tên). Ví dụ : - 乔治·奥威尔曾说过什么 George Orwell đã nói gì?. - 就像奥威尔的书还有新鲜蔬菜三明治 Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
Ý nghĩa của 奥威尔 khi là Danh từ
✪ George Orwell (1903-1950), tiểu thuyết gia người Anh, tác giả của Animal Farm 動物農場 | 动物农场 và 1984 一九八四年
George Orwell (1903-1950), British novelist, author of Animal Farm 動物農場|动物农场 and 1984 一九八四年
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
✪ Orwell (tên)
Orwell (name)
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥威尔
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 这 是 给 威尔逊 的
- Cái này dành cho Wilson.
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 奥黛丽 · 比德 韦尔 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Audrey Bidwell?
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 贞德 在 1429 年率 大军 解除 了 英军 对 奥尔良 的 围攻
- Joan of Arc lead a large army in 1429 to lift the siege of the English on Orleans.
- 威尔 罗杰斯 也 这么 说
- Đó là những gì Will Rogers nói.
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 如果 他 跟 鲍威尔 有 直接 联系
- Nếu anh ta được kết nối trực tiếp với Powell
- 你 是 威尔 的 新任 啊
- Vậy bạn là người mới của Will?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奥威尔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奥威尔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奥›
威›
尔›