Các biến thể (Dị thể) của 蔬
疏
蔬 là gì? 蔬 (Sơ). Bộ Thảo 艸 (+12 nét). Tổng 15 nét but (一丨丨フ丨一丨一丶一フ丶ノ丨フ). Ý nghĩa là: Rau, các thứ rau cỏ dùng để ăn được. Từ ghép với 蔬 : 蔬食 Món rau. Chi tiết hơn...
- 蔬食 Món rau.
- “Am cư sơ thực” 庵居蔬食 (Phương Sơn Tử truyện 方山子傳) Ở am ăn rau.
Trích: Tô Thức 蘇軾