• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
  • Pinyin: Shū , Shǔ , Xū
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨丨フ丨一丨一丶一フ丶ノ丨フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹疏
  • Thương hiệt:TNMU (廿弓一山)
  • Bảng mã:U+852C
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 蔬

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 蔬 theo âm hán việt

蔬 là gì? (Sơ). Bộ Thảo (+12 nét). Tổng 15 nét but (フ). Ý nghĩa là: Rau, các thứ rau cỏ dùng để ăn được. Từ ghép với : Món rau. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • rau, cỏ ăn được

Từ điển Thiều Chửu

  • Rau, các thứ rau cỏ dùng để ăn được đều gọi là sơ.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Rau

- Món rau.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Rau, các thứ rau cỏ dùng để ăn được

- “Am cư sơ thực” (Phương Sơn Tử truyện ) Ở am ăn rau.

Trích: Tô Thức

Từ ghép với 蔬