乔治·奥威尔 qiáozhì·ào wēi ěr

Từ hán việt: 【kiều trị áo uy nhĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "乔治·奥威尔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: ·

Đọc nhanh: · (kiều trị áo uy nhĩ). Ý nghĩa là: George Orwell (1903-1950), tiểu thuyết gia người Anh, tác giả của Animal Farm | và 1984. Ví dụ : - · George Orwell đã nói gì?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 乔治·奥威尔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 乔治·奥威尔 khi là Danh từ

George Orwell (1903-1950), tiểu thuyết gia người Anh, tác giả của Animal Farm 動物農場 | 动物农场 và 1984

George Orwell (1903-1950), British novelist, author of Animal Farm 動物農場|动物农场 and 1984

Ví dụ:
  • - 乔治 qiáozhì · 奥威尔 àowēiěr céng shuō guò 什么 shénme

    - George Orwell đã nói gì?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乔治·奥威尔

  • - 这是 zhèshì 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì 的话 dehuà

    - Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.

  • - jiào 马尔科 mǎěrkē · 巴希尔 bāxīěr

    - Anh ấy tên là Marko Bashir.

  • - 巴拉克 bālākè · 奥巴马 àobāmǎ 总统 zǒngtǒng de 名字 míngzi

    - Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập

  • - jiào 迈克尔 màikèěr · 克拉克 kèlākè · 汤普森 tāngpǔsēn

    - Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.

  • - 爱丽 àilì · jīn 伯格 bógé shì 沃尔特 wòěrtè · 蒙代尔 méngdàiěr 女士 nǚshì

    - Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.

  • - 威尔科 wēiěrkē 克斯 kèsī shì 金发 jīnfà

    - Wilcox là cô gái tóc vàng.

  • - qǐng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè 维上庭 wéishàngtíng

    - Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.

  • - 认识 rènshí 朱利安 zhūlìān · 鲍威尔 bàowēiěr ma

    - Bạn biết Julian Powell?

  • - 科尔 kēěr · 威利斯 wēilìsī de 裁决 cáijué 出来 chūlái le

    - Bản án của Cole Willis được đưa ra.

  • - shì 乔治 qiáozhì · 萧伯纳 xiāobónà 英国 yīngguó 剧作家 jùzuòjiā

    - Đó là George Bernard Shaw.

  • - 《 华尔街日报 huáěrjiērìbào de qiáo · 摩根 mógēn 斯登 sīdēng shuō de 没错 méicuò

    - Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.

  • - 奥黛丽 àodàilì · 比德 bǐdé 韦尔 wéiěr 怎么 zěnme le

    - Chuyện gì đã xảy ra với Audrey Bidwell?

  • - 乔治 qiáozhì · 奥威尔 àowēiěr céng shuō guò 什么 shénme

    - George Orwell đã nói gì?

  • - 奥米 àomǐ · 沃尔夫 wòěrfū 称之为 chēngzhīwéi 女神 nǚshén 数组 shùzǔ

    - Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.

  • - 奥马尔 àomǎěr · 哈桑 hāsāng 两年 liǎngnián 前死于 qiánsǐyú 无人机 wúrénjī 空袭 kōngxí

    - Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.

  • - jiù xiàng 奥威尔 àowēiěr de shū 还有 háiyǒu 新鲜 xīnxiān 蔬菜 shūcài 三明治 sānmíngzhì

    - Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.

  • - 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn 创建 chuàngjiàn 卡柏 kǎbǎi 间谍 jiàndié 组织 zǔzhī

    - George Washington đã tạo ra Culper Spies

  • - 扮成 bànchéng le 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn · 卡弗 kǎfú

    - Tôi đã vẽ chân dung George Washington Carver

  • - 找出 zhǎochū 穆斯林 mùsīlín de 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn

    - George Washington Hồi giáo là ai?

  • - 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn shì de 祖先 zǔxiān

    - George Washington là tổ tiên của bạn?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 乔治·奥威尔

Hình ảnh minh họa cho từ 乔治·奥威尔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乔治·奥威尔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HKLL (竹大中中)
    • Bảng mã:U+4E54
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đại 大 (+9 nét)
    • Pinyin: ào
    • Âm hán việt: Áo , Úc
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBK (竹月大)
    • Bảng mã:U+5965
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Oai , Uy
    • Nét bút:一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHMV (戈竹一女)
    • Bảng mã:U+5A01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao