Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
韋
(韦)
wéi
Vi
Bộ
Dạ đã thuộc
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 韋 (Vi)
韋
Huí|Wéi
Vi, Vy
韌
Rèn
Nhận
韓
Hán
Hàn
韙
Wěi
Vĩ
韜
Tāo|Tào
Sáo, Thao
韦
Wéi
Vi, Vy
韧
Rèn
Nhận
韩
Hán
Hàn
韪
Wěi
Vĩ
韫
Yùn
Uẩn
韬
Tāo
Thao