Đọc nhanh: 坚如磐石 (kiên như bàn thạch). Ý nghĩa là: kiên cố; vững như bàn thạch; chắc chắn.
Ý nghĩa của 坚如磐石 khi là Thành ngữ
✪ kiên cố; vững như bàn thạch; chắc chắn
监牢犹如厚重的大石,比喻非常牢固,坚不可摧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚如磐石
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 耀眼 的 钻石 闪耀 如 星星
- Ánh sáng kim cương lấp lánh như ngôi sao.
- 安如磐石
- vững như bàn thạch.
- 矢石如雨
- tên đạn như mưa.
- 坚如磐石
- vững như bàn thạch; bền vững
- 他 学习 了 如何 刻 石刻
- Anh ấy đã học cách khắc đá.
- 他 道歉 了 , 但话 犹如 石沉大海
- Anh ấy đã xin lỗi, nhưng lời xin lỗi đó như đá chìm biển lớn.
- 这种 砚石 细腻 如玉 , 发墨 也 快
- loại nghiên này mịn như ngọc, mài mực rất nhanh.
- 坚硬 的 山石
- núi đá cứng chắc.
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 地面 上 的 石头 很 坚硬
- Những viên đá trên mặt đất rất cứng.
- 如果 你 坚持 老办法 , 必然 会 事倍功半
- Nếu bạn vẫn làm theo cách cũ, kết quả sẽ không khả quan.
- 这块 石头 特别 坚硬
- Hòn đá này rất cứng.
- 山上 的 岩石 非常 坚硬
- Nham thạch trên núi rất cứng.
- 这个 男人 志坚 如钢
- Người đàn ông này ý chí kiên cường như thép.
- 他 只要 一 拿定主意 就 会 像 盘石 般 坚定不移
- Anh ta chỉ cần giữ vững chủ kiến của mình, thì sẽ vững vàng như đá, kiên trì không thay đổi.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
- 精诚所至 , 金石为开 ( 意志 坚决 , 能克服 一切 困难 )
- ý chí kiên định sẽ vượt qua mọi khó khăn.
- 你 期望 男人 可以 坚强 如 高塔
- Bạn mong đợi một người đàn ông là một tháp sức mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坚如磐石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坚如磐石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坚›
如›
石›
磐›
vững như bàn thạch; vững như núi Thái Sơn; an như Thái Sơn
vững như bàn thạch; vững chắc
phòng thủ kiên cố; vô cùng kiên cố; vững như thành đồng; vách sắt thành đồng
kiên cố; bền lòng vững dạ
trụ đá giữa dòng
kiên cố không phá vỡ nổi; chắc không đẩy nổi; vững chắc; chắc chắn; kiên cố
bền vững; vững vàng; vững chắc; không gì phá vỡ nổi (trừu tượng)
vững như núi Thái; vững như bàn thạch; vững như kiềng ba chân
Lung Lay Sắp Đổ, Sệ Nệ, Chơi Vơi
không thể chịu được một cú đánhgục ngã ngay cú đánh đầu tiên
như trứng để đầu đẳng; bấp bênh nguy hiểm
nguy hiểm sắp xảy ra (thành ngữ); tiếp cận một cuộc khủng hoảngngập ngập
chưa đánh đã tan; chưa phá tự vỡ; chưa đánh đã bại; chưa lâm trận đã bỏ chạy; chưa cưa đã đổ
sụp đổ; tan rã
dễ dàng sụp đổ
sụp đổ; tan rã; sụp đổ tan tành