Đọc nhanh: 柔韧 (nhu nhận). Ý nghĩa là: dẻo dai; mềm dẻo; dai bền; lay nhay.
Ý nghĩa của 柔韧 khi là Tính từ
✪ dẻo dai; mềm dẻo; dai bền; lay nhay
软而韧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔韧
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 温柔敦厚
- hiền hoà trung hậu
- 他 轻轻 柔着 她 的 肩膀 安慰 她
- Anh ấy nhẹ nhàng xoa vai cô ấy để an ủi.
- 这块 绒布 很 柔软
- Miếng vải nhung này rất mềm mại.
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 他 温柔 地 抚摸 她 的 手
- Anh ấy dịu dàng xoa tay cô ấy.
- 她 用 温柔 的话 安抚 他
- Cô ấy dùng lời nói dịu dàng để vỗ về anh ta.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 他 的 恋人 非常 温柔
- Người yêu của anh ấy rất dịu dàng.
- 他 有 一个 温柔 的 妻子
- Anh ấy có một cô vợ dịu dàng.
- 他 温柔 地 拥抱 了 妻子
- Anh ấy dịu dàng ôm vợ.
- 他们 俩 早就 爱上 了 成天 柔情蜜意 的
- Hai người họ sớm đã yêu nhau rồi, ngày ngày còn dịu dàng âu yếm cơ.
- 这种 乌拉 很 柔软
- Loại giày u-la này rất mềm mại.
- 这款 靠 胎 很 柔软 舒适
- Chiếc gối lót này rất mềm và thoải mái.
- 温柔 的 母亲 安慰 着 他
- Người mẹ dịu dàng an ủi anh ấy.
- 这块 材料 坚韧 耐用
- Chất liệu này rất kiên cố.
- 柔韧
- mềm dẻo.
- 她 是 一个 温柔 的 女孩
- Cô ấy là một cô gái thùy mị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柔韧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柔韧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柔›
韧›