Các biến thể (Dị thể) của 韧
肕
韌
Đọc nhanh: 韧 (Nhận). Bộ Vi 韋 (+3 nét). Tổng 7 nét but (一一フ丨フノ丶). Ý nghĩa là: mềm mà dai. Chi tiết hơn...
- 堅韌 Bền bỉ.