• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Vi 韋 (+3 nét)
  • Pinyin: Rèn
  • Âm hán việt: Nhận
  • Nét bút:一一フ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰韦刃
  • Thương hiệt:QSSHI (手尸尸竹戈)
  • Bảng mã:U+97E7
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 韧

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 韧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nhận). Bộ Vi (+3 nét). Tổng 7 nét but (フノ). Ý nghĩa là: mềm mà dai. Chi tiết hơn...

Nhận

Từ điển phổ thông

  • mềm mà dai

Từ điển Trần Văn Chánh

* Mềm và dai

- Bền bỉ.