在哪 zài nǎ

Từ hán việt: 【tại na】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "在哪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tại na). Ý nghĩa là: ở đâu (câu hỏi). Ví dụ : - 。 chuyện này không nhớ là chuyện hồi năm nào.. - Patricia và Milena đâu?. - 线线? Anh muốn bắt đầu từ vạch xuất phát, nhưng vạch xuất phát rốt cuộc ở đâu?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 在哪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 在哪 khi là Từ điển

ở đâu (câu hỏi)

Ví dụ:
  • - 这件 zhèjiàn shì 记得 jìde shì zài 哪一年 nǎyīnián le

    - chuyện này không nhớ là chuyện hồi năm nào.

  • - 帕特 pàtè 丽夏 lìxià 米莱 mǐlái zài

    - Patricia và Milena đâu?

  • - hěn xiǎng cóng 起跑线 qǐpǎoxiàn 开始 kāishǐ dàn 起跑线 qǐpǎoxiàn 究竟 jiūjìng zài 哪里 nǎlǐ

    - Anh muốn bắt đầu từ vạch xuất phát, nhưng vạch xuất phát rốt cuộc ở đâu?

  • - dào 市區 shìqū de 公車 gōngchē 站牌 zhànpái zài 哪裡 nǎlǐ

    - Trạm dừng xe buýt ở trung tâm thành phố ở đâu?

  • - 这套 zhètào 唐装 tángzhuāng 真是 zhēnshi 与众不同 yǔzhòngbùtóng 可以 kěyǐ 告诉 gàosù zài 哪个 něigè 商店 shāngdiàn mǎi de ma

    - Bộ Đường phục này thật sự rất khác biệt, bạn có thể cho tôi biết tôi đã mua nó ở cửa hàng nào không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在哪

  • - 阿肯色州 ākěnsèzhōu zài

    - Cái quái gì ở Arkansas?

  • - de 弟弟 dìdì zài 哪儿 nǎér

    - Em trai cậu ở đâu?

  • - 吉尔伯特 jíěrbótè de 日记 rìjì zài

    - Tạp chí Gilbert đâu?

  • - zài 哪儿 nǎér 可以 kěyǐ chōng 胶卷 jiāojuǎn

    - Có thể rửa phim ở đâu?

  • - 清洁剂 qīngjiéjì zài 哪儿 nǎér ya

    - Nước lau sàn đâu rồi ạ?

  • - 卖鞋 màixié de 专柜 zhuānguì zài 哪儿 nǎér ya

    - Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?

  • - 护发素 hùfàsù zài 哪儿 nǎér

    - Dầu xả ở đâu rồi?

  • - 卸货 xièhuò 地点 dìdiǎn zài 哪里 nǎlǐ

    - Địa điểm dỡ hàng ở đâu?

  • - 请问 qǐngwèn 洗手间 xǐshǒujiān zài 哪儿 nǎér

    - Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?

  • - 这辆 zhèliàng chē de 倒车档 dàochēdàng zài 哪里 nǎlǐ

    - Số lùi của xe này ở đâu?

  • - qián cáng zài 哪儿 nǎér le

    - Bạn giấu tiền ở đâu?

  • - de qiàn 光笔 guāngbǐ 放在 fàngzài 哪儿 nǎér

    - Bút dạ quang của tôi bạn để ở đâu?

  • - 汉语 hànyǔ 考试 kǎoshì zài 哪儿 nǎér kǎo

    - Thi tiếng Trung ở đâu?

  • - 市政府 shìzhèngfǔ zài 哪裡 nǎlǐ

    - Tòa thị chính ở đâu?

  • - 这件 zhèjiàn 白色 báisè de 衣服 yīfú zài 哪儿 nǎér mǎi de

    - Bộ quần áo màu trắng này bạn mua ở đâu thế.

  • - zhè rén 看着 kànzhe 面熟 miànshú xiàng zài 哪儿 nǎér 见过 jiànguò

    - người này mặt quen quen, dường như gặp ở đâu đó rồi.

  • - 请问 qǐngwèn 餐厅 cāntīng zài 哪儿 nǎér

    - Xin hỏi, phòng ăn ở đâu ạ?

  • - 借光 jièguāng 百货 bǎihuò 大数 dàshù zài 哪儿 nǎér

    - làm ơn chỉ giúp, của hàng bách hoá ở đâu?

  • - tiān yòu zài 絮絮 xùxu 不休 bùxiū 地谈 dìtán 感兴趣 gǎnxìngqù de 问题 wèntí 有没有 yǒuméiyǒu 法子 fǎzi 使 shǐ 闭嘴 bìzuǐ

    - Trời ơi, anh ta lại tiếp tục nói không ngừng về những vấn đề mà anh ta quan tâm. Có cách nào để làm anh ta im lặng không?

  • - de 户籍 hùjí zài 哪里 nǎlǐ

    - Hộ khẩu của bạn ở đâu?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 在哪

Hình ảnh minh họa cho từ 在哪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 在哪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Na , Né , Něi
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:丨フ一フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSQL (口尸手中)
    • Bảng mã:U+54EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao