哺啜 bǔ chuài

Từ hán việt: 【bô xuyết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "哺啜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bô xuyết). Ý nghĩa là: ăn uống tham lam.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 哺啜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 哺啜 khi là Danh từ

ăn uống tham lam

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哺啜

  • - 母鸟 mǔniǎo zài 小鸟 xiǎoniǎo

    - Chim mẹ đang cho chim con ăn.

  • - 《 哺乳动物 bǔrǔdòngwù 图鉴 tújiàn

    - sách tranh về động vật có vú.

  • - 喂给 wèigěi le 孩子 háizi

    - Anh ấy bón cơm búng cho đứa trẻ.

  • - zài 慢慢 mànmàn 哺着 bǔzhe 食物 shíwù

    - Anh ấy đang từ từ nhai thức ăn.

  • - yòng 母乳 mǔrǔ 孩子 háizi

    - Cô ấy dùng sữa mẹ nuôi con.

  • - 放在 fàngzài 勺子 sháozi shàng

    - Cô ấy cho cơm búng lên thìa.

  • - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 哺着 bǔzhe 食物 shíwù

    - Cô ấy cẩn thận nhai thức ăn.

  • - zài 母亲 mǔqīn de 哺育 bǔyù xià 健康成长 jiànkāngchéngzhǎng

    - Anh ấy lớn lên khỏe mạnh dưới sự nuôi dưỡng của mẹ.

  • - māo shì 哺乳动物 bǔrǔdòngwù 猫科 māokē māo shǔ de 一种 yīzhǒng

    - mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.

  • - 祖国 zǔguó 母亲 mǔqīn 无私 wúsī de 哺育 bǔyù zhe 民族 mínzú 儿女 érnǚ

    - Tổ quốc quê hương quên mình nuôi dưỡng con cháu toàn dân tộc

  • - 幽幽啜泣 yōuyōuchuòqì

    - khóc thút thít

  • - 啜泣 chuòqì zhe 说不出 shuōbuchū huà

    - Cô ấy khóc nức nở không nói được lời nào.

  • - 孩子 háizi 不停 bùtíng 轻声 qīngshēng 啜哭 chuàikū

    - Đứa trẻ khóc thút thít không ngừng.

  • - 我们 wǒmen 啜着 chuàizhe chá 聊天 liáotiān

    - Chúng tôi uống trà trò chuyện.

  • - xìng chuài

    - Anh ấy họ Xuyết.

  • - 啜饮 chuòyǐn zhe 牛奶 niúnǎi

    - Cô ấy uống sữa nóng.

  • Xem thêm 11 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哺啜

Hình ảnh minh họa cho từ 哺啜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哺啜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Bū , Bǔ , Bù
    • Âm hán việt: Bu , , Bộ
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RIJB (口戈十月)
    • Bảng mã:U+54FA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuò
    • Âm hán việt: Xuyết
    • Nét bút:丨フ一フ丶フ丶フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:REEE (口水水水)
    • Bảng mã:U+555C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình