Đọc nhanh: 哺啜 (bô xuyết). Ý nghĩa là: ăn uống tham lam.
Ý nghĩa của 哺啜 khi là Danh từ
✪ ăn uống tham lam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哺啜
- 母鸟 在 哺 小鸟
- Chim mẹ đang cho chim con ăn.
- 《 哺乳动物 图鉴 》
- sách tranh về động vật có vú.
- 他 把 哺 喂给 了 孩子
- Anh ấy bón cơm búng cho đứa trẻ.
- 他 在 慢慢 哺着 食物
- Anh ấy đang từ từ nhai thức ăn.
- 她 用 母乳 哺 孩子
- Cô ấy dùng sữa mẹ nuôi con.
- 她 把 哺 放在 勺子 上
- Cô ấy cho cơm búng lên thìa.
- 她 小心翼翼 地 哺着 食物
- Cô ấy cẩn thận nhai thức ăn.
- 他 在 母亲 的 哺育 下 健康成长
- Anh ấy lớn lên khỏe mạnh dưới sự nuôi dưỡng của mẹ.
- 猫 是 哺乳动物 猫科 猫 属 的 一种
- mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.
- 祖国 母亲 无私 的 哺育 着 各 民族 儿女
- Tổ quốc quê hương quên mình nuôi dưỡng con cháu toàn dân tộc
- 幽幽啜泣
- khóc thút thít
- 她 啜泣 着 说不出 话
- Cô ấy khóc nức nở không nói được lời nào.
- 孩子 不停 轻声 啜哭
- Đứa trẻ khóc thút thít không ngừng.
- 我们 啜着 茶 聊天
- Chúng tôi uống trà trò chuyện.
- 他 姓 啜
- Anh ấy họ Xuyết.
- 她 啜饮 着 热 牛奶
- Cô ấy uống sữa nóng.
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哺啜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哺啜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哺›
啜›