• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
  • Pinyin: Nà , Nuó
  • Âm hán việt: Na Nả
  • Nét bút:フノ一フ一一ノフ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女那
  • Thương hiệt:VSQL (女尸手中)
  • Bảng mã:U+5A1C
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 娜

  • Cách viết khác

    𡟦

Ý nghĩa của từ 娜 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Na, Nã, Nả). Bộ Nữ (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノノフ). Ý nghĩa là: (xem: a na ), Nhỏ nhắn, xinh xắn, Tiếng dùng đặt tên cho người nữ. Từ ghép với : “a na” dáng đẹp mềm mại., “An Na” . Chi tiết hơn...

Na

Từ điển phổ thông

  • (xem: a na 婀娜)

Từ điển Thiều Chửu

  • A na mũm mĩm, dáng đẹp mềm mại.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Nhỏ nhắn, xinh xắn

- “a na” dáng đẹp mềm mại.

Danh từ
* Tiếng dùng đặt tên cho người nữ

- “Lệ Na”

- “An Na” .